MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,491,619,148 395,237,253,865 353,383,702,979 349,874,244,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,731,446,273 122,868,776,332 70,892,363,426 3,323,687,141
1. Tiền 38,627,460,190 34,760,788,202 12,892,363,426 3,323,687,141
2. Các khoản tương đương tiền 30,103,986,083 88,107,988,130 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,060,802,700 42,593,609,238 43,840,000,000 43,840,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,060,802,700 42,593,609,238 43,840,000,000 43,840,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,455,691,636 175,026,132,715 176,599,618,194 237,741,316,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,141,487,627 155,070,143,250 140,382,736,943 199,673,192,687
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,604,935,847 14,652,542,101 28,463,479,611 21,401,290,043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,671,127,389 5,295,940,752 7,753,401,640 17,220,699,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -553,865,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 38,140,773 7,506,612
IV. Hàng tồn kho 41,552,878,050 43,937,188,154 42,382,820,121 46,983,353,222
1. Hàng tồn kho 41,552,878,050 43,937,188,154 42,382,820,121 46,983,353,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,690,800,489 10,811,547,426 19,668,901,238 17,985,887,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,690,800,489 10,811,547,426 13,871,114,341 17,985,887,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,797,786,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,283,150,724,328 2,031,037,807,154 1,118,427,510,874 1,184,949,673,760
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 787,709,217,825 766,406,149,227 775,691,060,590 1,014,725,561,559
1. Tài sản cố định hữu hình 770,533,146,899 749,428,905,109 758,883,585,555 997,757,761,676
- Nguyên giá 1,419,028,260,655 1,481,950,145,569 1,575,052,831,668 1,902,722,044,304
- Giá trị hao mòn lũy kế -648,495,113,756 -732,521,240,460 -816,169,246,113 -904,964,282,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,176,070,926 16,977,244,118 16,807,475,035 16,967,799,883
- Nguyên giá 17,657,354,100 17,657,354,100 17,657,354,100 17,984,626,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -481,283,174 -680,109,982 -849,879,065 -1,016,826,944
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,400,797,470,083 1,173,844,697,071 233,107,088,522 39,520,613,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,400,797,470,083 1,173,844,697,071 233,107,088,522 39,520,613,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,084,040,000 2,084,040,000 4,084,040,000 5,584,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 4,000,000,000 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 92,559,996,420 88,702,920,856 105,545,321,762 125,119,458,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,559,996,420 88,702,920,856 105,545,321,762 125,119,458,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,591,642,343,476 2,426,275,061,019 1,471,811,213,853 1,534,823,918,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 643,659,330,312 663,290,202,383 679,522,191,617 712,370,778,933
I. Nợ ngắn hạn 319,270,149,872 357,922,864,343 259,824,462,738 282,183,037,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,465,399,849 53,942,578,881 36,835,797,670 46,508,751,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,289,579,110 28,217,129,804 6,421,448,657 583,286,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,253,164,717 31,126,330,644 7,324,666,266 25,414,017,355
4. Phải trả người lao động 16,610,572,823 23,075,959,055 16,370,712,224 17,622,223,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,915,143,475 76,017,427,593 52,348,587,865 80,555,333,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,680,228,739 61,901,692,434 56,760,071,505 46,328,452,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,517,646,775 64,599,380,863 59,443,263,580 51,242,196,851
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,538,414,384 19,042,365,069 24,319,914,971 13,928,775,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 324,389,180,440 305,367,338,040 419,697,728,879 430,187,741,410
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,735,873,753 124,994,910,753 127,180,292,365 135,305,667,898
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 194,833,204,995 171,401,414,230 282,780,927,627 284,327,570,970
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,320,101,692 8,071,013,057 9,036,508,887 10,154,502,542
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,500,000,000 900,000,000 700,000,000 400,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,947,983,013,164 1,762,984,858,636 792,289,022,236 822,453,139,279
I. Vốn chủ sở hữu 1,947,983,013,164 1,762,984,858,636 792,289,022,236 822,453,139,279
1. Vốn góp của chủ sở hữu 486,600,000,000 510,929,990,000 536,474,450,000 563,295,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 486,600,000,000 510,929,990,000 536,474,450,000 563,295,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,150,369,257 77,220,728,139 91,307,089,232 96,307,089,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,212,069,708 110,825,462,067 118,417,839,017 124,800,552,647
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,309,010,562 81,629,382,359 84,197,835,950 85,221,214,097
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,903,059,146 29,196,079,708 34,220,003,067 39,579,338,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,295,020,574,199 1,064,008,678,430 46,089,643,987 38,049,827,400
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,591,642,343,476 2,426,275,061,019 1,471,811,213,853 1,534,823,918,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.