TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,491,619,148 |
395,237,253,865 |
353,383,702,979 |
349,874,244,452 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,731,446,273 |
122,868,776,332 |
70,892,363,426 |
3,323,687,141 |
|
1. Tiền |
38,627,460,190 |
34,760,788,202 |
12,892,363,426 |
3,323,687,141 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,103,986,083 |
88,107,988,130 |
58,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,060,802,700 |
42,593,609,238 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,060,802,700 |
42,593,609,238 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,455,691,636 |
175,026,132,715 |
176,599,618,194 |
237,741,316,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,141,487,627 |
155,070,143,250 |
140,382,736,943 |
199,673,192,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,604,935,847 |
14,652,542,101 |
28,463,479,611 |
21,401,290,043 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,671,127,389 |
5,295,940,752 |
7,753,401,640 |
17,220,699,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-553,865,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
38,140,773 |
7,506,612 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,552,878,050 |
43,937,188,154 |
42,382,820,121 |
46,983,353,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,552,878,050 |
43,937,188,154 |
42,382,820,121 |
46,983,353,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,690,800,489 |
10,811,547,426 |
19,668,901,238 |
17,985,887,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,690,800,489 |
10,811,547,426 |
13,871,114,341 |
17,985,887,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,797,786,897 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,283,150,724,328 |
2,031,037,807,154 |
1,118,427,510,874 |
1,184,949,673,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
787,709,217,825 |
766,406,149,227 |
775,691,060,590 |
1,014,725,561,559 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
770,533,146,899 |
749,428,905,109 |
758,883,585,555 |
997,757,761,676 |
|
- Nguyên giá |
1,419,028,260,655 |
1,481,950,145,569 |
1,575,052,831,668 |
1,902,722,044,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-648,495,113,756 |
-732,521,240,460 |
-816,169,246,113 |
-904,964,282,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,176,070,926 |
16,977,244,118 |
16,807,475,035 |
16,967,799,883 |
|
- Nguyên giá |
17,657,354,100 |
17,657,354,100 |
17,657,354,100 |
17,984,626,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-481,283,174 |
-680,109,982 |
-849,879,065 |
-1,016,826,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,400,797,470,083 |
1,173,844,697,071 |
233,107,088,522 |
39,520,613,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,400,797,470,083 |
1,173,844,697,071 |
233,107,088,522 |
39,520,613,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,084,040,000 |
2,084,040,000 |
4,084,040,000 |
5,584,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
4,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,559,996,420 |
88,702,920,856 |
105,545,321,762 |
125,119,458,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,559,996,420 |
88,702,920,856 |
105,545,321,762 |
125,119,458,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,591,642,343,476 |
2,426,275,061,019 |
1,471,811,213,853 |
1,534,823,918,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
643,659,330,312 |
663,290,202,383 |
679,522,191,617 |
712,370,778,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
319,270,149,872 |
357,922,864,343 |
259,824,462,738 |
282,183,037,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,465,399,849 |
53,942,578,881 |
36,835,797,670 |
46,508,751,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,289,579,110 |
28,217,129,804 |
6,421,448,657 |
583,286,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,253,164,717 |
31,126,330,644 |
7,324,666,266 |
25,414,017,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,610,572,823 |
23,075,959,055 |
16,370,712,224 |
17,622,223,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,915,143,475 |
76,017,427,593 |
52,348,587,865 |
80,555,333,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,680,228,739 |
61,901,692,434 |
56,760,071,505 |
46,328,452,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,517,646,775 |
64,599,380,863 |
59,443,263,580 |
51,242,196,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,538,414,384 |
19,042,365,069 |
24,319,914,971 |
13,928,775,742 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
324,389,180,440 |
305,367,338,040 |
419,697,728,879 |
430,187,741,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,735,873,753 |
124,994,910,753 |
127,180,292,365 |
135,305,667,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,833,204,995 |
171,401,414,230 |
282,780,927,627 |
284,327,570,970 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,320,101,692 |
8,071,013,057 |
9,036,508,887 |
10,154,502,542 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,500,000,000 |
900,000,000 |
700,000,000 |
400,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,947,983,013,164 |
1,762,984,858,636 |
792,289,022,236 |
822,453,139,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,947,983,013,164 |
1,762,984,858,636 |
792,289,022,236 |
822,453,139,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
486,600,000,000 |
510,929,990,000 |
536,474,450,000 |
563,295,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
486,600,000,000 |
510,929,990,000 |
536,474,450,000 |
563,295,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,150,369,257 |
77,220,728,139 |
91,307,089,232 |
96,307,089,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,212,069,708 |
110,825,462,067 |
118,417,839,017 |
124,800,552,647 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,309,010,562 |
81,629,382,359 |
84,197,835,950 |
85,221,214,097 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,903,059,146 |
29,196,079,708 |
34,220,003,067 |
39,579,338,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,295,020,574,199 |
1,064,008,678,430 |
46,089,643,987 |
38,049,827,400 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,591,642,343,476 |
2,426,275,061,019 |
1,471,811,213,853 |
1,534,823,918,212 |
|