1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
359,243,122,882 |
399,212,369,339 |
399,411,052,509 |
435,631,527,422 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,208,589 |
139,479,710 |
46,447,650 |
563,188,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
359,220,914,293 |
399,072,889,629 |
399,364,604,859 |
435,068,339,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
268,191,167,669 |
278,950,591,105 |
290,254,491,966 |
302,441,808,343 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,029,746,624 |
120,122,298,524 |
109,110,112,893 |
132,626,530,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,714,841,576 |
4,865,700,840 |
5,711,277,397 |
9,265,226,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
955,061,281 |
1,381,644,153 |
1,928,206,545 |
5,843,092,725 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,155,944,124 |
43,377,125,228 |
34,054,668,560 |
30,628,986,245 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,826,400,346 |
20,470,285,213 |
17,887,714,325 |
17,003,963,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,807,182,449 |
59,758,944,770 |
60,950,800,860 |
88,415,714,602 |
|
12. Thu nhập khác |
509,852,414 |
978,407,149 |
497,992,443 |
335,516,823 |
|
13. Chi phí khác |
40,591,422 |
246,855 |
2,198,409 |
12,942,771 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
469,260,992 |
978,160,294 |
495,794,034 |
322,574,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,276,443,441 |
60,737,105,064 |
61,446,594,894 |
88,738,288,654 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,875,680,811 |
12,175,980,792 |
12,307,681,343 |
17,763,230,088 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,400,762,630 |
48,561,124,272 |
49,138,913,551 |
70,975,058,566 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,400,762,630 |
48,561,124,272 |
49,138,913,551 |
70,975,058,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
904 |
1,398 |
1,415 |
2,044 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,044 |
|