1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
370,812,728,532 |
475,112,446,607 |
319,748,233,301 |
377,794,033,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,279,403,140 |
31,627,898,159 |
29,400,203,124 |
14,473,502,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
330,533,325,392 |
443,484,548,448 |
290,348,030,177 |
363,320,531,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,778,524,428 |
315,793,206,535 |
213,087,401,008 |
259,393,178,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,754,800,964 |
127,691,341,913 |
77,260,629,169 |
103,927,352,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,851,095,927 |
2,781,716,835 |
2,935,618,113 |
3,471,312,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
728,727,412 |
894,378,096 |
546,640,922 |
346,814,909 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,276,971,421 |
54,032,669,330 |
31,874,543,544 |
36,384,231,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,082,568,070 |
20,792,276,262 |
18,184,973,694 |
18,037,709,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,517,629,988 |
54,753,735,060 |
29,590,089,122 |
52,629,909,249 |
|
12. Thu nhập khác |
300,039,950 |
1,754,045,835 |
153,116,471 |
406,846,929 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,275,484 |
11,994,963 |
137,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
300,039,950 |
1,749,770,351 |
141,121,508 |
406,708,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,817,669,938 |
56,503,505,411 |
29,731,210,630 |
53,036,618,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,783,926,110 |
11,321,093,206 |
5,966,634,249 |
10,627,715,762 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,033,743,828 |
45,182,412,205 |
23,764,576,381 |
42,408,902,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,033,743,828 |
45,182,412,205 |
23,764,576,381 |
42,408,902,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
778 |
1,301 |
684 |
1,221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|