TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,296,389,345,917 |
1,276,430,143,864 |
1,298,032,558,118 |
1,287,543,680,441 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,367,152,270 |
58,602,461,536 |
53,603,334,437 |
117,786,222,526 |
|
1. Tiền |
98,367,152,270 |
58,602,461,536 |
53,603,334,437 |
117,786,222,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
260,000,000,000 |
240,000,000,000 |
220,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
260,000,000,000 |
240,000,000,000 |
220,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
715,018,330,712 |
700,116,865,528 |
696,064,748,282 |
712,014,506,927 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
699,943,710,446 |
655,601,196,756 |
682,944,830,523 |
694,472,499,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,128,949,133 |
13,840,125,903 |
3,921,128,872 |
2,708,905,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,002,162,648 |
34,732,831,123 |
13,910,528,754 |
19,544,511,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,064,415,340 |
-4,064,415,340 |
-4,725,938,740 |
-4,725,938,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,923,825 |
7,127,086 |
14,198,873 |
14,529,329 |
|
IV. Hàng tồn kho |
219,139,200,228 |
272,685,236,722 |
318,408,065,654 |
311,861,004,812 |
|
1. Hàng tồn kho |
219,139,200,228 |
272,685,236,722 |
318,408,065,654 |
311,861,004,812 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,864,662,707 |
5,025,580,078 |
9,956,409,745 |
5,881,946,176 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,840,043,625 |
5,025,580,078 |
5,004,187,903 |
4,831,614,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,619,082 |
|
4,952,221,842 |
1,050,331,615 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
234,510,949,322 |
234,523,565,117 |
230,975,703,719 |
229,792,955,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
200,523,327,224 |
202,879,130,508 |
199,922,611,608 |
195,922,475,213 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,447,776,091 |
155,142,431,079 |
152,524,763,883 |
148,854,891,162 |
|
- Nguyên giá |
485,880,443,313 |
493,651,877,516 |
497,476,939,182 |
499,256,580,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,432,667,222 |
-338,509,446,437 |
-344,952,175,299 |
-350,401,689,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,075,551,133 |
47,736,699,429 |
47,397,847,725 |
47,067,584,051 |
|
- Nguyên giá |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,716,262,450 |
-12,055,114,154 |
-12,393,965,858 |
-12,724,229,532 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,607,646,449 |
13,441,160,003 |
13,612,108,114 |
10,170,021,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,607,646,449 |
13,441,160,003 |
13,612,108,114 |
10,170,021,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,843,955,861 |
12,843,955,861 |
12,843,955,861 |
17,456,582,449 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,156,044,139 |
-7,156,044,139 |
-7,156,044,139 |
-2,543,417,551 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,536,019,788 |
5,359,318,745 |
4,597,028,136 |
6,243,876,520 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,536,019,788 |
5,359,318,745 |
4,597,028,136 |
6,243,876,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,530,900,295,239 |
1,510,953,708,981 |
1,529,008,261,837 |
1,517,336,635,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
278,631,605,659 |
216,052,585,189 |
285,212,602,899 |
246,427,161,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,415,977,554 |
214,779,091,621 |
283,939,890,701 |
245,239,960,757 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,083,386,557 |
180,484,343,813 |
165,528,871,697 |
129,679,660,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,549,209,600 |
4,242,671,823 |
1,319,702,414 |
947,908,573 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,559,972,353 |
10,178,570,436 |
16,436,676,249 |
7,049,557,605 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,165,436,835 |
12,454,377,294 |
11,029,043,894 |
10,390,217,263 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,199,979,390 |
5,279,676,138 |
2,863,646,812 |
2,437,265,939 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,872,090,632 |
1,732,071,826 |
91,608,994,634 |
91,369,533,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,985,902,187 |
407,380,291 |
-4,847,044,999 |
3,365,818,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,215,628,105 |
1,273,493,568 |
1,272,712,198 |
1,187,201,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,215,628,105 |
1,273,493,568 |
1,272,712,198 |
1,187,201,010 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,252,268,689,580 |
1,294,901,123,792 |
1,243,795,658,938 |
1,270,909,474,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,252,268,689,580 |
1,294,901,123,792 |
1,243,795,658,938 |
1,270,909,474,218 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
612,025,497,222 |
612,025,497,222 |
728,227,967,940 |
728,227,967,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
232,634,592,464 |
275,267,026,676 |
107,959,091,104 |
135,072,906,384 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
232,634,592,464 |
42,632,434,213 |
107,959,091,104 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
232,634,592,463 |
|
135,072,906,384 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,530,900,295,239 |
1,510,953,708,981 |
1,529,008,261,837 |
1,517,336,635,985 |
|