TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,229,069,714,647 |
1,210,696,544,145 |
1,164,156,706,865 |
1,165,047,451,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,508,402,993 |
38,519,924,977 |
40,048,327,199 |
71,171,542,358 |
|
1. Tiền |
75,263,120,174 |
38,519,924,977 |
40,048,327,199 |
71,171,542,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,245,282,819 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
290,000,000,000 |
260,000,000,000 |
280,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
290,000,000,000 |
260,000,000,000 |
280,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
582,764,349,557 |
592,412,126,023 |
616,262,991,144 |
671,927,990,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
555,099,634,399 |
574,163,326,940 |
601,483,410,297 |
662,286,147,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,521,850,477 |
5,919,973,194 |
7,675,672,565 |
3,222,562,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,310,636,412 |
16,496,597,620 |
10,977,609,692 |
10,241,112,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,167,771,731 |
-4,167,771,731 |
-3,878,858,905 |
-3,824,394,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
5,157,495 |
2,563,313 |
|
IV. Hàng tồn kho |
266,490,181,601 |
310,487,134,884 |
220,479,203,210 |
181,074,463,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
266,490,181,601 |
310,487,134,884 |
220,479,203,210 |
181,074,463,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,306,780,496 |
9,277,358,261 |
7,366,185,312 |
5,873,455,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,591,454,887 |
9,277,358,261 |
7,366,185,312 |
5,873,455,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,715,325,609 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
233,627,121,148 |
229,984,506,482 |
227,743,879,029 |
235,031,499,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
185,645,766,458 |
194,662,019,960 |
193,918,618,855 |
197,437,147,427 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,785,851,840 |
146,061,347,047 |
145,643,197,647 |
149,022,744,590 |
|
- Nguyên giá |
452,084,455,417 |
467,368,393,268 |
471,042,606,102 |
476,762,682,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,298,603,577 |
-321,307,046,221 |
-325,399,408,455 |
-327,739,937,520 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,859,914,618 |
48,600,672,913 |
48,275,421,208 |
48,414,402,837 |
|
- Nguyên giá |
58,250,853,583 |
59,321,813,583 |
59,321,813,583 |
59,791,813,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,390,938,965 |
-10,721,140,670 |
-11,046,392,375 |
-11,377,410,746 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,264,977,244 |
15,160,759,530 |
15,691,161,488 |
16,924,847,233 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,264,977,244 |
15,160,759,530 |
15,691,161,488 |
16,924,847,233 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,137,262,343 |
12,594,452,519 |
12,594,452,519 |
12,594,452,519 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,862,737,657 |
-7,405,547,481 |
-7,405,547,481 |
-7,405,547,481 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,579,115,103 |
7,567,274,473 |
5,539,646,167 |
8,075,052,554 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,454,525,269 |
5,866,557,109 |
5,539,646,167 |
6,475,052,554 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,124,589,834 |
1,700,717,364 |
|
1,600,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,462,696,835,795 |
1,440,681,050,627 |
1,391,900,585,894 |
1,400,078,951,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
334,077,358,761 |
261,151,796,382 |
264,504,551,027 |
213,919,347,779 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
333,019,023,002 |
259,849,400,155 |
263,194,919,550 |
212,896,120,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,705,485,747 |
156,530,360,090 |
115,709,720,929 |
155,233,652,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
653,648,755 |
157,324,084 |
2,351,751,253 |
1,019,269,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,825,842,407 |
10,568,515,295 |
17,002,717,997 |
17,679,986,735 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,420,913,671 |
22,648,855,326 |
22,111,670,460 |
13,974,085,383 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,372,172,523 |
11,395,094,117 |
2,407,468,362 |
10,176,518,911 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,252,578,968 |
1,114,441,940 |
92,145,698,510 |
6,801,945,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,497,575,804 |
56,829,604,176 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,290,805,127 |
605,205,127 |
11,465,892,039 |
8,010,662,628 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,058,335,759 |
1,302,396,227 |
1,309,631,477 |
1,023,227,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,058,335,759 |
1,302,396,227 |
1,309,631,477 |
1,023,227,293 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,128,619,477,034 |
1,179,529,254,245 |
1,127,396,034,867 |
1,186,159,603,534 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,128,619,477,034 |
1,179,529,254,245 |
1,127,396,034,867 |
1,186,159,603,534 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
493,159,584,889 |
493,189,885,886 |
612,025,497,222 |
612,025,497,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
227,851,292,251 |
278,730,768,465 |
107,761,937,751 |
166,525,506,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
227,851,292,251 |
49,959,121,075 |
107,761,937,751 |
166,525,506,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
228,771,647,390 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,462,696,835,795 |
1,440,681,050,627 |
1,391,900,585,894 |
1,400,078,951,313 |
|