MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,124,343,296,161 1,229,069,714,647 1,210,696,544,145 1,164,156,706,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,460,128,666 79,508,402,993 38,519,924,977 40,048,327,199
1. Tiền 55,460,128,666 75,263,120,174 38,519,924,977 40,048,327,199
2. Các khoản tương đương tiền 4,245,282,819
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 290,000,000,000 290,000,000,000 260,000,000,000 280,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 290,000,000,000 290,000,000,000 260,000,000,000 280,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 520,462,318,864 582,764,349,557 592,412,126,023 616,262,991,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,017,898,870 555,099,634,399 574,163,326,940 601,483,410,297
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,416,963,123 9,521,850,477 5,919,973,194 7,675,672,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,553,738,498 22,310,636,412 16,496,597,620 10,977,609,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,526,281,627 -4,167,771,731 -4,167,771,731 -3,878,858,905
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,157,495
IV. Hàng tồn kho 253,286,316,964 266,490,181,601 310,487,134,884 220,479,203,210
1. Hàng tồn kho 253,286,316,964 266,490,181,601 310,487,134,884 220,479,203,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,134,531,667 10,306,780,496 9,277,358,261 7,366,185,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,134,531,667 8,591,454,887 9,277,358,261 7,366,185,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,715,325,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 211,732,500,239 233,627,121,148 229,984,506,482 227,743,879,029
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 188,283,952,279 185,645,766,458 194,662,019,960 193,918,618,855
1. Tài sản cố định hữu hình 140,745,320,461 137,785,851,840 146,061,347,047 145,643,197,647
- Nguyên giá 448,481,586,723 452,084,455,417 467,368,393,268 471,042,606,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -307,736,266,262 -314,298,603,577 -321,307,046,221 -325,399,408,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,538,631,818 47,859,914,618 48,600,672,913 48,275,421,208
- Nguyên giá 57,650,853,583 58,250,853,583 59,321,813,583 59,321,813,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,112,221,765 -10,390,938,965 -10,721,140,670 -11,046,392,375
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,468,741,363 25,264,977,244 15,160,759,530 15,691,161,488
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,468,741,363 25,264,977,244 15,160,759,530 15,691,161,488
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,137,262,343 12,137,262,343 12,594,452,519 12,594,452,519
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,862,737,657 -7,862,737,657 -7,405,547,481 -7,405,547,481
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,842,544,254 10,579,115,103 7,567,274,473 5,539,646,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,233,381,925 6,454,525,269 5,866,557,109 5,539,646,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,609,162,329 4,124,589,834 1,700,717,364
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,336,075,796,400 1,462,696,835,795 1,440,681,050,627 1,391,900,585,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 272,428,215,345 334,077,358,761 261,151,796,382 264,504,551,027
I. Nợ ngắn hạn 271,329,913,236 333,019,023,002 259,849,400,155 263,194,919,550
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,767,394,403 216,705,485,747 156,530,360,090 115,709,720,929
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 452,659,083 653,648,755 157,324,084 2,351,751,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,272,876,338 15,825,842,407 10,568,515,295 17,002,717,997
4. Phải trả người lao động 40,640,338,379 48,420,913,671 22,648,855,326 22,111,670,460
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,294,593,672 24,372,172,523 11,395,094,117 2,407,468,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,793,477,721 1,252,578,968 1,114,441,940 92,145,698,510
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,497,575,804 56,829,604,176
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,108,573,640 2,290,805,127 605,205,127 11,465,892,039
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,098,302,109 1,058,335,759 1,302,396,227 1,309,631,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,098,302,109 1,058,335,759 1,302,396,227 1,309,631,477
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,063,647,581,055 1,128,619,477,034 1,179,529,254,245 1,127,396,034,867
I. Vốn chủ sở hữu 1,063,647,581,055 1,128,619,477,034 1,179,529,254,245 1,127,396,034,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 493,127,001,308 493,159,584,889 493,189,885,886 612,025,497,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 162,911,979,853 227,851,292,251 278,730,768,465 107,761,937,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 162,911,979,853 227,851,292,251 49,959,121,075 107,761,937,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 228,771,647,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,336,075,796,400 1,462,696,835,795 1,440,681,050,627 1,391,900,585,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.