TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,064,144,435,902 |
1,124,343,296,161 |
1,229,069,714,647 |
1,210,696,544,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,369,566,883 |
55,460,128,666 |
79,508,402,993 |
38,519,924,977 |
|
1. Tiền |
47,369,566,883 |
55,460,128,666 |
75,263,120,174 |
38,519,924,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
4,245,282,819 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000,000 |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000,000 |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
456,712,548,833 |
520,462,318,864 |
582,764,349,557 |
592,412,126,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
449,477,825,704 |
505,017,898,870 |
555,099,634,399 |
574,163,326,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,353,766,585 |
7,416,963,123 |
9,521,850,477 |
5,919,973,194 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,036,523,853 |
12,553,738,498 |
22,310,636,412 |
16,496,597,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,155,567,309 |
-4,526,281,627 |
-4,167,771,731 |
-4,167,771,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,333,186,296 |
253,286,316,964 |
266,490,181,601 |
310,487,134,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,333,186,296 |
253,286,316,964 |
266,490,181,601 |
310,487,134,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,729,133,890 |
5,134,531,667 |
10,306,780,496 |
9,277,358,261 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,728,016,792 |
5,134,531,667 |
8,591,454,887 |
9,277,358,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,117,098 |
|
1,715,325,609 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
216,502,554,681 |
211,732,500,239 |
233,627,121,148 |
229,984,506,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,029,660,252 |
188,283,952,279 |
185,645,766,458 |
194,662,019,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,226,279,490 |
140,745,320,461 |
137,785,851,840 |
146,061,347,047 |
|
- Nguyên giá |
447,544,560,223 |
448,481,586,723 |
452,084,455,417 |
467,368,393,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,318,280,733 |
-307,736,266,262 |
-314,298,603,577 |
-321,307,046,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,803,380,762 |
47,538,631,818 |
47,859,914,618 |
48,600,672,913 |
|
- Nguyên giá |
57,650,853,583 |
57,650,853,583 |
58,250,853,583 |
59,321,813,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,847,472,821 |
-10,112,221,765 |
-10,390,938,965 |
-10,721,140,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,440,453,885 |
2,468,741,363 |
25,264,977,244 |
15,160,759,530 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,440,453,885 |
2,468,741,363 |
25,264,977,244 |
15,160,759,530 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,185,188,505 |
12,137,262,343 |
12,137,262,343 |
12,594,452,519 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,814,811,495 |
-7,862,737,657 |
-7,862,737,657 |
-7,405,547,481 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,847,252,039 |
8,842,544,254 |
10,579,115,103 |
7,567,274,473 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,011,436,059 |
4,233,381,925 |
6,454,525,269 |
5,866,557,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,835,815,980 |
4,609,162,329 |
4,124,589,834 |
1,700,717,364 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,280,646,990,583 |
1,336,075,796,400 |
1,462,696,835,795 |
1,440,681,050,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
272,374,037,717 |
272,428,215,345 |
334,077,358,761 |
261,151,796,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,249,191,005 |
271,329,913,236 |
333,019,023,002 |
259,849,400,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,458,797,527 |
179,767,394,403 |
216,705,485,747 |
156,530,360,090 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
276,794,629 |
452,659,083 |
653,648,755 |
157,324,084 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,434,024,895 |
16,272,876,338 |
15,825,842,407 |
10,568,515,295 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,410,700,712 |
40,640,338,379 |
48,420,913,671 |
22,648,855,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,132,665,440 |
26,294,593,672 |
24,372,172,523 |
11,395,094,117 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,605,539,186 |
4,793,477,721 |
1,252,578,968 |
1,114,441,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23,497,575,804 |
56,829,604,176 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,930,668,616 |
3,108,573,640 |
2,290,805,127 |
605,205,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,124,846,712 |
1,098,302,109 |
1,058,335,759 |
1,302,396,227 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,124,846,712 |
1,098,302,109 |
1,058,335,759 |
1,302,396,227 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,008,272,952,866 |
1,063,647,581,055 |
1,128,619,477,034 |
1,179,529,254,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,008,272,952,866 |
1,063,647,581,055 |
1,128,619,477,034 |
1,179,529,254,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
493,090,168,308 |
493,127,001,308 |
493,159,584,889 |
493,189,885,886 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,574,184,664 |
162,911,979,853 |
227,851,292,251 |
278,730,768,465 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
162,911,979,853 |
227,851,292,251 |
49,959,121,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,574,184,664 |
|
|
228,771,647,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,280,646,990,583 |
1,336,075,796,400 |
1,462,696,835,795 |
1,440,681,050,627 |
|