TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
901,296,196,394 |
1,076,966,742,738 |
937,948,973,611 |
1,064,144,435,902 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,782,649,725 |
158,731,379,082 |
37,456,859,348 |
62,369,566,883 |
|
1. Tiền |
43,782,649,725 |
88,731,379,082 |
37,456,859,348 |
47,369,566,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000,000 |
270,000,000,000 |
290,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
270,000,000,000 |
290,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
348,890,297,141 |
398,548,847,097 |
397,161,645,761 |
456,712,548,833 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
341,042,554,219 |
380,262,154,122 |
377,245,907,512 |
449,477,825,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,669,537,147 |
3,593,153,873 |
1,764,084,302 |
2,353,766,585 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,856,119,759 |
17,365,022,956 |
21,613,707,866 |
12,036,523,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,677,913,984 |
-2,671,483,854 |
-3,462,053,919 |
-7,155,567,309 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
279,313,094,395 |
244,889,043,058 |
207,231,450,990 |
239,333,186,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
279,313,094,395 |
244,889,043,058 |
207,231,450,990 |
239,333,186,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,310,155,133 |
4,797,473,501 |
6,099,017,512 |
5,729,133,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,018,962,497 |
4,797,473,501 |
6,099,017,512 |
5,728,016,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
291,192,636 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,117,098 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
223,116,309,670 |
226,262,691,992 |
222,842,717,907 |
216,502,554,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,770,832,742 |
200,927,820,437 |
200,317,006,149 |
194,029,660,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,070,288,520 |
152,530,989,447 |
152,223,888,391 |
146,226,279,490 |
|
- Nguyên giá |
432,991,785,748 |
439,723,580,881 |
446,766,061,976 |
447,544,560,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,921,497,228 |
-287,192,591,434 |
-294,542,173,585 |
-301,318,280,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,700,544,222 |
48,396,830,990 |
48,093,117,758 |
47,803,380,762 |
|
- Nguyên giá |
57,650,853,583 |
57,650,853,583 |
57,650,853,583 |
57,650,853,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,950,309,361 |
-9,254,022,593 |
-9,557,735,825 |
-9,847,472,821 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,303,031,507 |
2,464,967,410 |
2,576,705,272 |
1,440,453,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,303,031,507 |
2,464,967,410 |
2,576,705,272 |
1,440,453,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,141,650,507 |
12,001,581,740 |
12,001,581,740 |
12,185,188,505 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,858,349,493 |
-7,998,418,260 |
-7,998,418,260 |
-7,814,811,495 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,900,794,914 |
10,868,322,405 |
7,947,424,746 |
8,847,252,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,289,591,490 |
1,941,484,907 |
2,133,005,087 |
4,011,436,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,611,203,424 |
8,926,837,498 |
5,814,419,659 |
4,835,815,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,124,412,506,064 |
1,303,229,434,730 |
1,160,791,691,518 |
1,280,646,990,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,375,987,676 |
350,423,520,762 |
155,879,517,891 |
272,374,037,717 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,741,095,098 |
349,611,705,951 |
154,734,343,279 |
271,249,191,005 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,288,409,534 |
162,270,656,418 |
75,941,129,994 |
154,458,797,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
941,037,000 |
690,274,753 |
882,123,944 |
276,794,629 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,413,361,569 |
19,394,293,980 |
12,976,447,458 |
15,434,024,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,545,098,854 |
63,613,225,232 |
29,838,588,865 |
28,410,700,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,341,562,329 |
48,041,909,369 |
30,472,531,150 |
27,132,665,440 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,720,033,594 |
53,301,931,481 |
4,664,836,018 |
38,605,539,186 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
491,592,218 |
2,299,414,718 |
-41,314,150 |
6,930,668,616 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
634,892,578 |
811,814,811 |
1,145,174,612 |
1,124,846,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
634,892,578 |
811,814,811 |
1,145,174,612 |
1,124,846,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
955,036,518,388 |
952,805,913,968 |
1,004,912,173,627 |
1,008,272,952,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
955,036,518,388 |
952,805,913,968 |
1,004,912,173,627 |
1,008,272,952,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
389,510,075,814 |
389,626,548,814 |
389,626,548,814 |
493,090,168,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
157,917,842,680 |
155,570,765,260 |
207,677,024,919 |
107,574,184,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,917,842,680 |
155,570,765,260 |
52,106,259,659 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
155,570,765,260 |
107,574,184,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,124,412,506,064 |
1,303,229,434,730 |
1,160,791,691,518 |
1,280,646,990,583 |
|