MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 182,965,593,694 189,006,725,897 215,530,790,039 226,844,088,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 182,965,593,694 189,006,725,897 215,530,790,039 226,844,088,944
4. Giá vốn hàng bán 168,638,885,860 171,867,655,346 185,696,769,273 201,617,145,600
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,326,707,834 17,139,070,551 29,834,020,766 25,226,943,344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 645,031,683 599,798,768 148,317,984 78,693,172
7. Chi phí tài chính 7,495,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 155,223,531 -2,692,909,091 10,874,844,893 -8,005,495,028
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,083,056,319 4,565,620,772 3,470,535,340 12,608,660,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,733,459,667 15,866,157,638 15,629,462,896 20,702,471,397
12. Thu nhập khác 499,110,178 204,776,451 120,909,095 301,265,331
13. Chi phí khác 8,156,214 136,243,183 908,015
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 490,953,964 204,776,451 -15,334,088 300,357,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,224,413,631 16,070,934,089 15,614,128,808 21,002,828,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,452,343,094 3,206,726,449 3,296,510,626 4,200,565,742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,772,070,537 12,864,207,640 12,317,618,182 16,802,262,971
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,772,070,537 12,864,207,640 12,317,618,182 16,802,262,971
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.