1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,965,593,694 |
189,006,725,897 |
215,530,790,039 |
226,844,088,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,965,593,694 |
189,006,725,897 |
215,530,790,039 |
226,844,088,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,638,885,860 |
171,867,655,346 |
185,696,769,273 |
201,617,145,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,326,707,834 |
17,139,070,551 |
29,834,020,766 |
25,226,943,344 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
645,031,683 |
599,798,768 |
148,317,984 |
78,693,172 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
7,495,621 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
155,223,531 |
-2,692,909,091 |
10,874,844,893 |
-8,005,495,028 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,083,056,319 |
4,565,620,772 |
3,470,535,340 |
12,608,660,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,733,459,667 |
15,866,157,638 |
15,629,462,896 |
20,702,471,397 |
|
12. Thu nhập khác |
499,110,178 |
204,776,451 |
120,909,095 |
301,265,331 |
|
13. Chi phí khác |
8,156,214 |
|
136,243,183 |
908,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
490,953,964 |
204,776,451 |
-15,334,088 |
300,357,316 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,224,413,631 |
16,070,934,089 |
15,614,128,808 |
21,002,828,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,452,343,094 |
3,206,726,449 |
3,296,510,626 |
4,200,565,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,772,070,537 |
12,864,207,640 |
12,317,618,182 |
16,802,262,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,772,070,537 |
12,864,207,640 |
12,317,618,182 |
16,802,262,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|