MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 202,162,435,534 261,246,351,831 168,680,826,156 207,856,950,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 202,162,435,534 261,246,351,831 168,680,826,156 207,856,950,550
4. Giá vốn hàng bán 182,982,168,078 214,460,639,842 151,898,260,613 191,281,337,416
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,180,267,456 46,785,711,989 16,782,565,543 16,575,613,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,859,034,056 1,764,705,806 1,548,544,480 1,517,504,181
7. Chi phí tài chính 174,375
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,988,426,336 10,559,002,224 3,144,137,688 4,174,045,527
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,501,566,681 19,861,690,541 5,385,431,913 766,204,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,549,308,495 18,129,725,030 9,801,366,047 13,152,866,817
12. Thu nhập khác 383,804,461 1,404,275,058 660,049,774
13. Chi phí khác 1,082,676,704 183,727,597 32,607,056 294,164,987
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,082,676,704 200,076,864 1,371,668,002 365,884,787
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,466,631,791 18,329,801,894 11,173,034,049 13,518,751,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,836,825,118 3,665,960,379 2,234,606,810 2,760,454,830
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,629,806,673 14,663,841,515 8,938,427,239 10,758,296,774
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,629,806,673 14,663,841,515 8,938,427,239 10,758,296,774
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.