1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,162,435,534 |
261,246,351,831 |
168,680,826,156 |
207,856,950,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
202,162,435,534 |
261,246,351,831 |
168,680,826,156 |
207,856,950,550 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,982,168,078 |
214,460,639,842 |
151,898,260,613 |
191,281,337,416 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,180,267,456 |
46,785,711,989 |
16,782,565,543 |
16,575,613,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,859,034,056 |
1,764,705,806 |
1,548,544,480 |
1,517,504,181 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
174,375 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,988,426,336 |
10,559,002,224 |
3,144,137,688 |
4,174,045,527 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,501,566,681 |
19,861,690,541 |
5,385,431,913 |
766,204,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,549,308,495 |
18,129,725,030 |
9,801,366,047 |
13,152,866,817 |
|
12. Thu nhập khác |
|
383,804,461 |
1,404,275,058 |
660,049,774 |
|
13. Chi phí khác |
1,082,676,704 |
183,727,597 |
32,607,056 |
294,164,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,082,676,704 |
200,076,864 |
1,371,668,002 |
365,884,787 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,466,631,791 |
18,329,801,894 |
11,173,034,049 |
13,518,751,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,836,825,118 |
3,665,960,379 |
2,234,606,810 |
2,760,454,830 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,629,806,673 |
14,663,841,515 |
8,938,427,239 |
10,758,296,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,629,806,673 |
14,663,841,515 |
8,938,427,239 |
10,758,296,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|