1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,617,708,289 |
202,162,435,534 |
261,246,351,831 |
168,680,826,156 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
239,808,603 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,377,899,686 |
202,162,435,534 |
261,246,351,831 |
168,680,826,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,750,384,542 |
182,982,168,078 |
214,460,639,842 |
151,898,260,613 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,627,515,144 |
19,180,267,456 |
46,785,711,989 |
16,782,565,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,386,733,587 |
1,859,034,056 |
1,764,705,806 |
1,548,544,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
174,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,129,477,126 |
1,988,426,336 |
10,559,002,224 |
3,144,137,688 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,637,472,287 |
4,501,566,681 |
19,861,690,541 |
5,385,431,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,247,299,318 |
14,549,308,495 |
18,129,725,030 |
9,801,366,047 |
|
12. Thu nhập khác |
30,309,266 |
|
383,804,461 |
1,404,275,058 |
|
13. Chi phí khác |
7,715,670 |
1,082,676,704 |
183,727,597 |
32,607,056 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,593,596 |
-1,082,676,704 |
200,076,864 |
1,371,668,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,269,892,914 |
13,466,631,791 |
18,329,801,894 |
11,173,034,049 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,453,978,583 |
2,836,825,118 |
3,665,960,379 |
2,234,606,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,815,914,331 |
10,629,806,673 |
14,663,841,515 |
8,938,427,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,815,914,331 |
10,629,806,673 |
14,663,841,515 |
8,938,427,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|