1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
758,375,541,150 |
788,843,360,692 |
855,719,350,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
76,692,354 |
333,407,242 |
521,637,747 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
758,298,848,796 |
788,509,953,450 |
855,197,712,602 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
667,881,058,204 |
686,593,552,637 |
751,665,367,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
90,417,790,592 |
101,916,400,813 |
103,532,345,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,910,546,699 |
6,047,254,638 |
5,559,532,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
174,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
12,267,559,489 |
8,392,074,958 |
27,607,551,192 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
33,366,618,924 |
44,706,900,308 |
24,670,783,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
49,694,158,878 |
54,864,680,185 |
56,813,368,325 |
|
12. Thu nhập khác |
|
872,923,596 |
335,484,231 |
2,308,682,195 |
|
13. Chi phí khác |
|
364,913,571 |
1,090,776,574 |
371,480,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
508,010,025 |
-755,292,343 |
1,937,201,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
50,202,168,903 |
54,109,387,842 |
58,750,569,801 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,060,433,781 |
10,965,376,329 |
11,907,693,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
40,141,735,122 |
43,144,011,513 |
46,842,875,874 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
40,141,735,122 |
43,144,011,513 |
46,842,875,874 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,981 |
2,040 |
2,500 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,981 |
2,040 |
2,500 |
|