MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,242,157,108 279,694,271,326 123,368,945,543 183,617,708,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 93,598,639 239,808,603
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 137,242,157,108 279,600,672,687 123,368,945,543 183,377,899,686
4. Giá vốn hàng bán 120,132,513,302 221,747,768,270 111,113,231,747 170,750,384,542
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,109,643,806 57,852,904,417 12,255,713,796 12,627,515,144
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,108,770,406 287,376,433 1,514,110,562 2,386,733,587
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,985,462,351 4,490,451,432 783,720,064 1,129,477,126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,298,702,967 34,394,298,493 4,173,562,847 1,637,472,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,934,248,894 19,255,530,925 8,812,541,447 12,247,299,318
12. Thu nhập khác 86,363,716 304,974,589 200,376 30,309,266
13. Chi phí khác 850 384,000 200 7,715,670
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 86,362,866 304,590,589 200,176 22,593,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,020,611,760 19,560,121,514 8,812,741,623 12,269,892,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,404,122,352 3,912,024,303 1,762,548,325 2,453,978,583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,616,489,408 15,648,097,211 7,050,193,298 9,815,914,331
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,616,489,408 15,648,097,211 7,050,193,298 9,815,914,331
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.