1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,720,397,060 |
137,242,157,108 |
279,694,271,326 |
123,368,945,543 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
67,154,854 |
|
93,598,639 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,653,242,206 |
137,242,157,108 |
279,600,672,687 |
123,368,945,543 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,846,856,978 |
120,132,513,302 |
221,747,768,270 |
111,113,231,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,806,385,228 |
17,109,643,806 |
57,852,904,417 |
12,255,713,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,227,560,704 |
1,108,770,406 |
287,376,433 |
1,514,110,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,335,505,805 |
2,985,462,351 |
4,490,451,432 |
783,720,064 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,839,286,087 |
3,298,702,967 |
34,394,298,493 |
4,173,562,847 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,859,154,040 |
11,934,248,894 |
19,255,530,925 |
8,812,541,447 |
|
12. Thu nhập khác |
403,352,006 |
86,363,716 |
304,974,589 |
200,376 |
|
13. Chi phí khác |
653,763 |
850 |
384,000 |
200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
402,698,243 |
86,362,866 |
304,590,589 |
200,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,261,852,283 |
12,020,611,760 |
19,560,121,514 |
8,812,741,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,452,370,457 |
2,404,122,352 |
3,912,024,303 |
1,762,548,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,809,481,826 |
9,616,489,408 |
15,648,097,211 |
7,050,193,298 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,809,481,826 |
9,616,489,408 |
15,648,097,211 |
7,050,193,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|