1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
252,694,068,955 |
186,978,164,061 |
244,434,822,921 |
189,720,397,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
9,537,500 |
67,154,854 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
252,694,068,955 |
186,978,164,061 |
244,425,285,421 |
189,653,242,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,450,141,269 |
173,620,118,751 |
209,281,569,173 |
164,846,856,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,243,927,686 |
13,358,045,310 |
35,143,716,248 |
24,806,385,228 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,674,954 |
1,131,586,799 |
1,442,628,790 |
1,227,560,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
454,116,086 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
454,116,086 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,291,118,979 |
1,343,080,232 |
2,603,511,101 |
5,335,505,805 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,422,090,295 |
3,611,284,819 |
17,617,345,051 |
8,839,286,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,088,277,280 |
9,535,267,058 |
16,365,488,886 |
11,859,154,040 |
|
12. Thu nhập khác |
5,771,426 |
383,207,874 |
|
403,352,006 |
|
13. Chi phí khác |
12,974,725 |
304,859,472 |
59,399,486 |
653,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,203,299 |
78,348,402 |
-59,399,486 |
402,698,243 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,081,073,981 |
9,613,615,460 |
16,306,089,400 |
12,261,852,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,682,214,796 |
1,922,723,092 |
3,261,217,880 |
2,452,370,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,398,859,185 |
7,690,892,368 |
13,044,871,520 |
9,809,481,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,398,859,185 |
7,690,892,368 |
13,044,871,520 |
9,809,481,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|