MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 252,694,068,955 186,978,164,061 244,434,822,921 189,720,397,060
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,537,500 67,154,854
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 252,694,068,955 186,978,164,061 244,425,285,421 189,653,242,206
4. Giá vốn hàng bán 229,450,141,269 173,620,118,751 209,281,569,173 164,846,856,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,243,927,686 13,358,045,310 35,143,716,248 24,806,385,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,674,954 1,131,586,799 1,442,628,790 1,227,560,704
7. Chi phí tài chính 454,116,086
- Trong đó: Chi phí lãi vay 454,116,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,291,118,979 1,343,080,232 2,603,511,101 5,335,505,805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,422,090,295 3,611,284,819 17,617,345,051 8,839,286,087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,088,277,280 9,535,267,058 16,365,488,886 11,859,154,040
12. Thu nhập khác 5,771,426 383,207,874 403,352,006
13. Chi phí khác 12,974,725 304,859,472 59,399,486 653,763
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,203,299 78,348,402 -59,399,486 402,698,243
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,081,073,981 9,613,615,460 16,306,089,400 12,261,852,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,682,214,796 1,922,723,092 3,261,217,880 2,452,370,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,398,859,185 7,690,892,368 13,044,871,520 9,809,481,826
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,398,859,185 7,690,892,368 13,044,871,520 9,809,481,826
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.