TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
337,726,671,291 |
314,427,327,787 |
384,739,170,482 |
310,782,919,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,757,951,627 |
166,042,871,506 |
183,898,171,932 |
69,198,000,766 |
|
1. Tiền |
30,757,951,627 |
26,042,871,506 |
8,898,171,932 |
34,198,000,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
150,000,000,000 |
140,000,000,000 |
175,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,355,145,753 |
79,558,088,780 |
99,992,427,646 |
127,297,207,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,917,915,992 |
78,011,543,596 |
88,425,805,108 |
120,292,626,251 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,549,773,060 |
3,706,319,900 |
13,323,933,527 |
6,404,557,431 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
439,457,539 |
392,226,122 |
621,617,399 |
2,978,952,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,552,000,838 |
-2,552,000,838 |
-2,378,928,388 |
-2,378,928,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,447,345,497 |
68,818,127,005 |
100,848,570,904 |
110,474,930,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,701,309,762 |
79,072,091,270 |
111,102,535,169 |
120,728,894,359 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,253,964,265 |
-10,253,964,265 |
-10,253,964,265 |
-10,253,964,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,166,228,414 |
8,240,496 |
|
3,812,781,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,166,228,414 |
|
|
3,812,781,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,240,496 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,860,735,500 |
87,615,503,943 |
85,461,183,094 |
139,601,391,578 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,795,530,671 |
81,149,547,335 |
70,118,962,271 |
65,199,271,893 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,795,530,671 |
81,149,547,335 |
70,118,962,271 |
65,199,271,893 |
|
- Nguyên giá |
363,160,049,689 |
362,034,399,689 |
360,198,637,784 |
361,572,907,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,364,519,018 |
-280,884,852,354 |
-290,079,675,513 |
-296,373,635,891 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
162,249,941 |
4,072,959,941 |
10,876,914,155 |
59,952,292,412 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
162,249,941 |
4,072,959,941 |
10,876,914,155 |
59,952,292,412 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,902,954,888 |
2,392,996,667 |
4,465,306,668 |
14,449,827,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,902,954,888 |
2,392,996,667 |
4,465,306,668 |
14,449,827,273 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
429,587,406,791 |
402,042,831,730 |
470,200,353,576 |
450,384,311,243 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,174,094,923 |
178,039,584,347 |
257,122,052,021 |
226,546,359,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,174,094,923 |
178,039,584,347 |
257,122,052,021 |
226,546,359,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,774,098,946 |
20,981,142,751 |
43,431,681,790 |
67,499,084,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,340,883,907 |
94,604,041,534 |
139,973,928,052 |
94,447,995,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,434,165,093 |
9,226,891,713 |
11,094,241,094 |
5,796,379,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,815,004,056 |
30,691,442,227 |
32,400,468,168 |
27,962,230,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,805,790,639 |
3,801,804,457 |
2,677,403,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,603,878,740 |
4,433,512,925 |
4,344,688,330 |
4,857,805,753 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,693,040,296 |
10,994,409,098 |
12,396,052,603 |
15,475,024,424 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,513,023,885 |
3,302,353,460 |
9,679,187,527 |
7,830,436,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
215,413,311,868 |
224,003,247,383 |
213,078,301,555 |
223,837,951,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,413,311,868 |
224,003,247,383 |
213,078,301,555 |
223,837,951,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,158,300,355 |
18,158,300,355 |
31,101,503,809 |
31,101,503,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,144,011,513 |
51,733,947,028 |
27,865,797,746 |
38,625,447,837 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,144,011,513 |
14,663,841,515 |
23,602,268,754 |
34,361,918,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
37,070,105,513 |
4,263,528,992 |
4,263,528,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
429,587,406,791 |
402,042,831,730 |
470,200,353,576 |
450,384,311,243 |
|