MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 337,726,671,291 314,427,327,787 384,739,170,482 310,782,919,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180,757,951,627 166,042,871,506 183,898,171,932 69,198,000,766
1. Tiền 30,757,951,627 26,042,871,506 8,898,171,932 34,198,000,766
2. Các khoản tương đương tiền 150,000,000,000 140,000,000,000 175,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,355,145,753 79,558,088,780 99,992,427,646 127,297,207,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,917,915,992 78,011,543,596 88,425,805,108 120,292,626,251
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,549,773,060 3,706,319,900 13,323,933,527 6,404,557,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 439,457,539 392,226,122 621,617,399 2,978,952,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,552,000,838 -2,552,000,838 -2,378,928,388 -2,378,928,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,447,345,497 68,818,127,005 100,848,570,904 110,474,930,094
1. Hàng tồn kho 132,701,309,762 79,072,091,270 111,102,535,169 120,728,894,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,253,964,265 -10,253,964,265 -10,253,964,265 -10,253,964,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,166,228,414 8,240,496 3,812,781,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,166,228,414 3,812,781,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,240,496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,860,735,500 87,615,503,943 85,461,183,094 139,601,391,578
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,795,530,671 81,149,547,335 70,118,962,271 65,199,271,893
1. Tài sản cố định hữu hình 88,795,530,671 81,149,547,335 70,118,962,271 65,199,271,893
- Nguyên giá 363,160,049,689 362,034,399,689 360,198,637,784 361,572,907,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,364,519,018 -280,884,852,354 -290,079,675,513 -296,373,635,891
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162,249,941 4,072,959,941 10,876,914,155 59,952,292,412
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162,249,941 4,072,959,941 10,876,914,155 59,952,292,412
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,902,954,888 2,392,996,667 4,465,306,668 14,449,827,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,902,954,888 2,392,996,667 4,465,306,668 14,449,827,273
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429,587,406,791 402,042,831,730 470,200,353,576 450,384,311,243
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,174,094,923 178,039,584,347 257,122,052,021 226,546,359,597
I. Nợ ngắn hạn 214,174,094,923 178,039,584,347 257,122,052,021 226,546,359,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,774,098,946 20,981,142,751 43,431,681,790 67,499,084,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,340,883,907 94,604,041,534 139,973,928,052 94,447,995,796
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,434,165,093 9,226,891,713 11,094,241,094 5,796,379,366
4. Phải trả người lao động 23,815,004,056 30,691,442,227 32,400,468,168 27,962,230,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,805,790,639 3,801,804,457 2,677,403,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,603,878,740 4,433,512,925 4,344,688,330 4,857,805,753
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,693,040,296 10,994,409,098 12,396,052,603 15,475,024,424
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,513,023,885 3,302,353,460 9,679,187,527 7,830,436,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,413,311,868 224,003,247,383 213,078,301,555 223,837,951,646
I. Vốn chủ sở hữu 215,413,311,868 224,003,247,383 213,078,301,555 223,837,951,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,158,300,355 18,158,300,355 31,101,503,809 31,101,503,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,144,011,513 51,733,947,028 27,865,797,746 38,625,447,837
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,144,011,513 14,663,841,515 23,602,268,754 34,361,918,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,070,105,513 4,263,528,992 4,263,528,992
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429,587,406,791 402,042,831,730 470,200,353,576 450,384,311,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.