TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
284,314,129,449 |
337,734,911,787 |
376,358,211,059 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
40,411,680,859 |
180,757,951,627 |
120,007,876,783 |
|
1. Tiền |
|
35,411,680,859 |
30,757,951,627 |
15,007,876,783 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
150,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
94,851,897,083 |
31,355,145,753 |
113,957,681,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
94,466,507,127 |
28,917,915,992 |
107,709,042,041 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
4,549,773,060 |
6,034,281,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
789,339,051 |
439,457,539 |
2,701,714,389 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-403,949,095 |
-2,552,000,838 |
-2,487,355,532 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
145,658,848,880 |
122,447,345,497 |
132,056,857,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
145,658,848,880 |
132,701,309,762 |
137,055,281,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10,253,964,265 |
-4,998,423,929 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,391,702,627 |
3,174,468,910 |
10,335,794,573 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
23,519,998 |
|
4,795,398,383 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,368,182,629 |
3,166,228,414 |
5,540,396,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
8,240,496 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
123,680,871,240 |
91,860,735,500 |
172,110,773,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
114,761,299,582 |
88,795,530,671 |
141,089,520,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
114,761,299,582 |
88,795,530,671 |
141,089,520,296 |
|
- Nguyên giá |
|
352,368,748,228 |
363,160,049,689 |
446,971,819,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-237,607,448,646 |
-274,364,519,018 |
-305,882,299,467 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
162,249,941 |
22,504,586,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
162,249,941 |
22,504,586,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,919,571,658 |
2,902,954,888 |
8,516,666,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,919,571,658 |
2,902,954,888 |
8,516,666,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
407,995,000,689 |
429,595,647,287 |
548,468,984,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
207,626,485,749 |
214,182,335,419 |
312,150,075,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
207,626,485,749 |
214,182,335,419 |
312,150,075,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
63,944,743,390 |
60,774,098,946 |
51,320,287,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
106,023,484,879 |
111,340,883,907 |
187,625,100,183 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,152,705,261 |
4,442,405,589 |
5,160,751,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,242,526,012 |
23,815,004,056 |
27,621,985,565 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
493,692,589 |
|
7,474,692,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,981,301,137 |
3,603,878,740 |
4,635,309,213 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,021,763,363 |
3,693,040,296 |
22,055,287,387 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,766,269,118 |
6,513,023,885 |
6,256,661,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
200,368,514,940 |
215,413,311,868 |
236,318,908,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
200,368,514,940 |
215,413,311,868 |
236,318,908,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,115,779,818 |
18,158,300,355 |
31,101,503,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
40,141,735,122 |
43,144,011,513 |
51,106,404,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
40,141,735,122 |
43,144,011,513 |
46,842,875,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,263,528,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
407,995,000,689 |
429,595,647,287 |
548,468,984,602 |
|