TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,974,391,134 |
406,661,168,029 |
396,577,375,703 |
372,126,178,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,628,419,100 |
157,007,478,076 |
130,313,723,248 |
123,395,784,532 |
|
1. Tiền |
112,628,419,100 |
53,007,478,076 |
5,313,723,248 |
13,395,784,532 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
104,000,000,000 |
125,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,561,327,661 |
136,471,418,447 |
125,369,240,584 |
176,739,199,261 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,947,998,347 |
135,521,977,471 |
125,059,701,553 |
176,850,312,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
245,850,000 |
296,430,694 |
495,255,694 |
16,839,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
10,192,641 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
530,359,123 |
826,082,732 |
378,792,432 |
436,556,684 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-173,072,450 |
-173,072,450 |
-564,509,095 |
-564,509,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,399,464,373 |
108,037,219,524 |
140,792,016,871 |
71,978,144,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,399,464,373 |
108,037,219,524 |
140,792,016,871 |
71,978,144,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
385,180,000 |
5,145,051,982 |
102,395,000 |
13,049,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
385,180,000 |
3,740,737,500 |
102,395,000 |
13,049,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,404,314,482 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,346,827,669 |
153,353,529,480 |
140,599,907,800 |
131,723,223,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
149,357,295,860 |
140,801,942,254 |
130,824,106,232 |
123,385,366,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,357,295,860 |
140,801,942,254 |
130,824,106,232 |
123,385,366,342 |
|
- Nguyên giá |
349,891,460,047 |
350,356,460,047 |
351,906,057,319 |
351,906,057,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,534,164,187 |
-209,554,517,793 |
-221,081,951,087 |
-228,520,690,977 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,989,531,809 |
12,551,587,226 |
9,775,801,568 |
8,337,856,985 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,989,531,809 |
12,551,587,226 |
9,775,801,568 |
8,337,856,985 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
511,321,218,803 |
560,014,697,509 |
537,177,283,503 |
503,849,401,574 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
336,824,286,076 |
383,158,587,323 |
356,214,739,797 |
313,077,376,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
336,824,286,076 |
383,158,587,323 |
356,214,739,797 |
313,077,376,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,251,666,075 |
98,930,591,909 |
103,039,589,100 |
88,056,933,443 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
264,735,126,529 |
262,798,067,730 |
215,330,292,941 |
179,411,180,111 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,688,019,061 |
2,545,541,830 |
4,673,557,836 |
5,663,610,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,344,240,045 |
8,471,988,270 |
21,368,033,800 |
22,006,400,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
292,738,460 |
1,618,261,790 |
3,488,703,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,304,709,550 |
5,385,156,542 |
6,662,386,205 |
7,471,585,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,563,277,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,500,524,816 |
4,734,502,582 |
3,522,618,125 |
3,415,686,484 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,496,932,727 |
176,856,110,186 |
180,962,543,706 |
190,772,025,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,496,932,727 |
176,856,110,186 |
180,962,543,706 |
190,772,025,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,115,779,818 |
6,115,779,818 |
6,115,779,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,385,932,727 |
16,629,330,368 |
20,735,763,888 |
30,545,245,714 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,385,932,727 |
7,690,892,368 |
20,735,763,888 |
30,545,245,714 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,938,438,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
511,321,218,803 |
560,014,697,509 |
537,177,283,503 |
503,849,401,574 |
|