1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,535,503,048,755 |
1,690,230,629,104 |
1,777,654,681,402 |
1,237,137,844,802 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
360,064,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,535,503,048,755 |
1,689,870,565,104 |
1,777,654,681,402 |
1,237,137,844,802 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,311,027,142,189 |
1,481,457,132,700 |
1,562,552,781,374 |
1,090,896,412,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
224,475,906,566 |
208,413,432,404 |
215,101,900,028 |
146,241,432,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,261,686,430 |
2,681,794,298 |
2,645,805,615 |
1,376,992,863 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,298,857,615 |
23,411,078,085 |
12,088,104,665 |
11,477,326,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,115,175,506 |
11,233,014,713 |
10,921,199,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,940,065,826 |
138,354,822,748 |
153,617,273,760 |
102,001,277,232 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,455,451,231 |
37,652,817,936 |
41,308,043,170 |
26,562,857,887 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,043,218,324 |
11,676,507,933 |
10,734,284,048 |
7,576,962,945 |
|
12. Thu nhập khác |
1,478,482,678 |
1,534,855,969 |
3,069,951,576 |
542,041,666 |
|
13. Chi phí khác |
692,036,185 |
288,720,618 |
191,148,980 |
150,336,917 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
786,446,493 |
1,246,135,351 |
2,878,802,596 |
391,704,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,829,664,817 |
12,922,643,284 |
13,613,086,644 |
7,968,667,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,704,340,199 |
2,641,738,426 |
2,782,026,005 |
1,593,733,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,125,324,618 |
10,280,904,858 |
10,831,060,639 |
6,374,934,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,125,324,618 |
10,280,904,858 |
10,831,060,639 |
6,374,934,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,050 |
4,112 |
4,332 |
2,550 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,050 |
4,112 |
4,332 |
2,550 |
|