MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,535,503,048,755 1,690,230,629,104 1,777,654,681,402 1,237,137,844,802
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 360,064,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,535,503,048,755 1,689,870,565,104 1,777,654,681,402 1,237,137,844,802
4. Giá vốn hàng bán 1,311,027,142,189 1,481,457,132,700 1,562,552,781,374 1,090,896,412,791
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 224,475,906,566 208,413,432,404 215,101,900,028 146,241,432,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,261,686,430 2,681,794,298 2,645,805,615 1,376,992,863
7. Chi phí tài chính 19,298,857,615 23,411,078,085 12,088,104,665 11,477,326,810
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,115,175,506 11,233,014,713 10,921,199,883
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 159,940,065,826 138,354,822,748 153,617,273,760 102,001,277,232
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,455,451,231 37,652,817,936 41,308,043,170 26,562,857,887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,043,218,324 11,676,507,933 10,734,284,048 7,576,962,945
12. Thu nhập khác 1,478,482,678 1,534,855,969 3,069,951,576 542,041,666
13. Chi phí khác 692,036,185 288,720,618 191,148,980 150,336,917
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 786,446,493 1,246,135,351 2,878,802,596 391,704,749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,829,664,817 12,922,643,284 13,613,086,644 7,968,667,694
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,704,340,199 2,641,738,426 2,782,026,005 1,593,733,539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,125,324,618 10,280,904,858 10,831,060,639 6,374,934,155
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,125,324,618 10,280,904,858 10,831,060,639 6,374,934,155
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,050 4,112 4,332 2,550
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,050 4,112 4,332 2,550
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.