1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
318,404,333,556 |
419,714,999,136 |
|
406,400,775,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
318,404,333,556 |
419,714,999,136 |
|
406,400,775,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
264,922,107,004 |
369,883,374,973 |
|
360,741,246,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,482,226,552 |
49,831,624,163 |
|
45,659,529,366 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
759,646,648 |
581,286,721 |
|
940,922,886 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,730,096,338 |
5,041,735,178 |
|
4,456,830,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,687,523,414 |
5,005,483,138 |
|
4,201,212,725 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,846,405,878 |
36,487,145,353 |
|
34,994,496,334 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,698,607,586 |
5,223,255,643 |
|
5,262,019,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,966,763,398 |
3,660,774,710 |
|
1,887,105,869 |
|
12. Thu nhập khác |
-22,314,839 |
|
|
4,800 |
|
13. Chi phí khác |
442,990,814 |
8,820,666 |
|
2,666,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-465,305,653 |
-8,820,666 |
|
-2,661,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,501,457,745 |
3,651,954,044 |
|
1,884,444,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
401,380,583 |
732,250,942 |
|
376,888,801 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,100,077,162 |
2,919,703,102 |
|
1,507,555,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,100,077,162 |
2,919,703,102 |
|
1,507,555,202 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|