1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
327,750,603,691 |
388,983,540,994 |
268,776,722,061 |
318,404,333,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
327,750,603,691 |
388,983,540,994 |
268,776,722,061 |
318,404,333,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
261,788,730,728 |
349,739,867,044 |
217,399,711,654 |
264,922,107,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,961,872,963 |
39,243,673,950 |
51,377,010,407 |
53,482,226,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
449,792,025 |
401,893,240 |
175,647,415 |
759,646,648 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,029,712,656 |
6,389,100,537 |
3,921,062,903 |
4,730,096,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,029,712,656 |
4,957,423,813 |
3,823,717,513 |
4,687,523,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,492,651,304 |
23,321,125,640 |
35,894,400,937 |
37,846,405,878 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,373,680,441 |
5,172,511,290 |
9,263,773,813 |
9,698,607,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,515,620,587 |
4,762,829,723 |
2,473,420,169 |
1,966,763,398 |
|
12. Thu nhập khác |
13,895,737 |
2,328,604,206 |
57,405,559 |
-22,314,839 |
|
13. Chi phí khác |
32,458,061 |
184,090,849 |
62,454,362 |
442,990,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,562,324 |
2,144,513,357 |
-5,048,803 |
-465,305,653 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,497,058,263 |
6,907,343,080 |
2,468,371,366 |
1,501,457,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
699,411,653 |
1,435,035,063 |
493,674,273 |
401,380,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,797,646,610 |
5,472,308,017 |
1,974,697,093 |
1,100,077,162 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,797,646,610 |
5,472,308,017 |
1,974,697,093 |
1,100,077,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|