MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 327,750,603,691 388,983,540,994 268,776,722,061 318,404,333,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 327,750,603,691 388,983,540,994 268,776,722,061 318,404,333,556
4. Giá vốn hàng bán 261,788,730,728 349,739,867,044 217,399,711,654 264,922,107,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,961,872,963 39,243,673,950 51,377,010,407 53,482,226,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 449,792,025 401,893,240 175,647,415 759,646,648
7. Chi phí tài chính 3,029,712,656 6,389,100,537 3,921,062,903 4,730,096,338
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,029,712,656 4,957,423,813 3,823,717,513 4,687,523,414
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 50,492,651,304 23,321,125,640 35,894,400,937 37,846,405,878
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,373,680,441 5,172,511,290 9,263,773,813 9,698,607,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,515,620,587 4,762,829,723 2,473,420,169 1,966,763,398
12. Thu nhập khác 13,895,737 2,328,604,206 57,405,559 -22,314,839
13. Chi phí khác 32,458,061 184,090,849 62,454,362 442,990,814
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -18,562,324 2,144,513,357 -5,048,803 -465,305,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,497,058,263 6,907,343,080 2,468,371,366 1,501,457,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 699,411,653 1,435,035,063 493,674,273 401,380,583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,797,646,610 5,472,308,017 1,974,697,093 1,100,077,162
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,797,646,610 5,472,308,017 1,974,697,093 1,100,077,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.