TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
610,502,285,045 |
730,256,855,442 |
|
756,978,906,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,679,225,461 |
111,296,614,628 |
|
94,566,956,129 |
|
1. Tiền |
13,679,225,461 |
16,296,614,628 |
|
94,566,956,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
376,153,195,147 |
414,309,615,395 |
|
425,085,779,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
376,763,249,144 |
413,179,601,352 |
|
431,117,238,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,618,141,443 |
6,401,928,800 |
|
3,235,055,992 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,297,691,684 |
2,253,972,367 |
|
1,675,713,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,525,887,124 |
-7,525,887,124 |
|
-10,942,229,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,686,150,862 |
203,431,829,204 |
|
226,468,061,766 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,686,150,862 |
203,431,829,204 |
|
226,468,061,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
983,713,575 |
1,218,796,215 |
|
10,858,109,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
976,323,595 |
963,953,830 |
|
1,289,290,125 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
250,738,218 |
|
9,529,007,050 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,389,980 |
4,104,167 |
|
39,812,418 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,526,769,430 |
31,970,479,535 |
|
34,915,375,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
502,790,228 |
502,790,228 |
|
502,790,228 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
502,790,228 |
502,790,228 |
|
502,790,228 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,907,629,821 |
10,450,172,554 |
|
13,447,452,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,907,629,821 |
10,401,351,765 |
|
13,407,465,154 |
|
- Nguyên giá |
30,161,975,691 |
32,192,231,102 |
|
36,101,852,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,254,345,870 |
-21,790,879,337 |
|
-22,694,387,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
48,820,789 |
|
39,987,457 |
|
- Nguyên giá |
554,050,000 |
607,050,000 |
|
607,050,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-554,050,000 |
-558,229,211 |
|
-567,062,543 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,363,636 |
263,636,363 |
|
136,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,363,636 |
263,636,363 |
|
136,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,979,985,745 |
20,753,880,390 |
|
20,828,768,772 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,979,985,745 |
20,753,880,390 |
|
20,828,768,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,029,054,475 |
762,227,334,977 |
|
791,894,282,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,579,826,257 |
710,858,403,657 |
|
734,934,355,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
591,334,118,585 |
709,612,695,985 |
|
734,934,355,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,105,975,106 |
382,120,518,966 |
|
426,561,556,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,072,283,781 |
2,694,978,982 |
|
4,132,911,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,272,326,065 |
1,117,159,107 |
|
1,103,659,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,122,803,229 |
10,057,552,184 |
|
4,797,883,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,087,271,401 |
2,140,904,637 |
|
1,027,179,232 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,638,775,904 |
1,298,276,140 |
|
660,516,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,274,521,430 |
282,227,730,038 |
|
272,243,781,254 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,258,570,501 |
18,694,803,987 |
|
17,955,145,245 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,501,591,168 |
9,260,771,944 |
|
6,451,721,899 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,245,707,672 |
1,245,707,672 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,245,707,672 |
1,245,707,672 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,449,228,218 |
51,368,931,320 |
|
56,959,926,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,307,006,233 |
51,226,709,335 |
|
56,865,111,798 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
|
25,000,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,560,000 |
25,000,560,000 |
|
25,000,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,214,068,533 |
20,214,068,533 |
|
20,214,068,533 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,092,377,700 |
6,012,080,802 |
|
11,650,483,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,074,774,255 |
5,994,477,357 |
|
1,507,555,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,603,445 |
17,603,445 |
|
10,142,928,063 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
142,221,985 |
142,221,985 |
|
94,814,656 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
142,221,985 |
142,221,985 |
|
94,814,656 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,029,054,475 |
762,227,334,977 |
|
791,894,282,114 |
|