MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 624,485,753,713 603,567,415,084 623,826,031,550 610,502,285,045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,536,685,366 38,112,147,478 14,119,278,063 51,679,225,461
1. Tiền 26,536,685,366 38,112,147,478 14,119,278,063 13,679,225,461
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 300,894,918,686 303,139,228,606 328,637,173,826 376,153,195,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,892,340,483 309,126,639,767 326,968,070,793 376,763,249,144
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,609,201,632 572,822,291 7,395,299,320 4,618,141,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,822,422,105 933,698,932 1,767,736,097 2,297,691,684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -429,045,534 -7,493,932,384 -7,493,932,384 -7,525,887,124
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 270,394,005,476 256,723,948,753 274,585,077,468 181,686,150,862
1. Hàng tồn kho 270,394,005,476 256,723,948,753 274,585,077,468 181,686,150,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,660,144,185 5,592,090,247 6,484,502,193 983,713,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,079,036,966 391,602,370 398,185,318 976,323,595
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,576,193,446 5,188,296,724 6,075,589,005
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,913,773 12,191,153 10,727,870 7,389,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,773,910,898 32,199,483,260 31,274,803,134 30,526,769,430
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,678,030 502,573,842 502,573,842 502,790,228
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,678,030 502,573,842 502,573,842 502,790,228
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,537,542,769 9,889,280,684 9,398,455,253 8,907,629,821
1. Tài sản cố định hữu hình 9,529,362,930 9,889,280,684 9,398,455,253 8,907,629,821
- Nguyên giá 29,403,996,391 30,161,975,691 30,161,975,691 30,161,975,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,874,633,461 -20,272,695,007 -20,763,520,438 -21,254,345,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,179,839
- Nguyên giá 554,050,000 554,050,000 554,050,000 554,050,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -545,870,161 -554,050,000 -554,050,000 -554,050,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,363,636 136,363,636 136,363,636 136,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,363,636 136,363,636 136,363,636 136,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,599,326,463 21,671,265,098 21,237,410,403 20,979,985,745
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,599,326,463 21,671,265,098 21,237,410,403 20,979,985,745
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656,259,664,611 635,766,898,344 655,100,834,684 641,029,054,475
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 608,263,358,546 590,385,112,661 599,729,369,904 592,579,826,257
I. Nợ ngắn hạn 604,598,207,434 589,139,404,989 598,483,662,232 591,334,118,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 294,616,788,945 230,321,906,624 288,075,953,643 220,105,975,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,303,036,871 161,741,481 4,873,898,381 2,072,283,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,106,937,678 2,530,439,565 824,473,952 5,272,326,065
4. Phải trả người lao động 12,141,748,078 11,459,515,038 6,658,030,779 8,122,803,229
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,036,195,311 1,245,351,334 1,171,918,103 2,087,271,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 900,491,334 4,252,075,523 883,964,568 4,638,775,904
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 238,662,561,980 314,875,786,678 272,091,720,268 317,274,521,430
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,125,174,519 13,376,945,394 18,151,307,694 22,258,570,501
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,705,272,718 10,915,643,352 5,752,394,844 9,501,591,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,665,151,112 1,245,707,672 1,245,707,672 1,245,707,672
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,665,151,112 1,245,707,672 1,245,707,672 1,245,707,672
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,996,306,065 45,381,785,683 55,371,464,780 48,449,228,218
I. Vốn chủ sở hữu 47,806,676,751 45,239,563,698 55,229,242,795 48,307,006,233
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,560,000 25,000,560,000 25,000,560,000 25,000,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,560,000 25,000,560,000 25,000,560,000 25,000,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,275,967,680 20,221,400,253 18,275,967,680 20,214,068,533
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,530,149,071 17,603,445 11,952,715,115 3,092,377,700
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,211,051 17,603,445 1,974,697,093 3,074,774,255
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,518,938,020 9,978,018,022 17,603,445
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 189,629,314 142,221,985 142,221,985 142,221,985
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 189,629,314 142,221,985 142,221,985 142,221,985
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656,259,664,611 635,766,898,344 655,100,834,684 641,029,054,475
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.