1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,895,578,799 |
4,995,322,082 |
2,398,461,174 |
2,641,048,841 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
382,251,463 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,895,578,799 |
4,613,070,619 |
2,398,461,174 |
2,641,048,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
997,755,479 |
1,919,423,211 |
1,348,366,094 |
1,888,134,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
897,823,320 |
2,693,647,408 |
1,050,095,080 |
752,914,534 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,676,350 |
13,887,217 |
13,567,895 |
10,461,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
555,039,615 |
1,906,536,615 |
793,078,643 |
767,971,130 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
555,039,615 |
1,906,536,615 |
793,078,643 |
767,971,130 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,200 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
848,615,241 |
997,965,339 |
1,104,255,125 |
1,337,133,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-491,168,386 |
-196,967,329 |
-833,670,793 |
-1,341,728,038 |
|
12. Thu nhập khác |
|
146,553,220 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
534,362,992 |
775,705,537 |
414,958,214 |
335,558,616 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-534,362,992 |
-629,152,317 |
-414,958,214 |
-335,558,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,025,531,378 |
-826,119,646 |
-1,248,629,007 |
-1,677,286,654 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,025,531,378 |
-826,119,646 |
-1,248,629,007 |
-1,677,286,654 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,025,531,378 |
-826,119,646 |
-1,248,629,007 |
-1,677,286,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-228 |
-184 |
-277 |
-373 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|