MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,749,917,189 9,012,349,770 1,804,561,392 2,879,088,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,749,917,189 9,012,349,770 1,804,561,392 2,879,088,663
4. Giá vốn hàng bán 5,623,217,494 7,703,849,395 881,537,253 1,427,650,244
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,126,699,695 1,308,500,375 923,024,139 1,451,438,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,413,940 16,787,933 13,532,074 13,116,118
7. Chi phí tài chính 1,357,612,233 1,637,414,892 477,094,057 526,155,130
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,357,612,233 1,637,414,892 477,094,057 526,155,130
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 80,146,548 90,037,063 19,092,555 6,600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,005,891,708 776,215,732 1,096,471,562 1,087,524,328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,297,536,854 -1,178,379,379 -656,101,961 -149,131,521
12. Thu nhập khác 36,095,203 390,576,200
13. Chi phí khác 46,660,366 153,068,277 458,341,863 629,622,170
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,660,366 -116,973,074 -458,341,863 -239,045,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,344,197,220 -1,295,352,453 -1,114,443,824 -388,177,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,344,197,220 -1,295,352,453 -1,114,443,824 -388,177,491
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,344,197,220 -1,295,352,453 -1,114,443,824 -388,177,491
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -299 -288 -248 -86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.