1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,821,215,078 |
9,578,029,171 |
7,291,994,586 |
7,400,477,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,821,215,078 |
9,578,029,171 |
7,291,994,586 |
7,400,477,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,619,044,854 |
8,825,114,178 |
6,783,436,232 |
5,999,049,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,202,170,224 |
752,914,993 |
508,558,354 |
1,401,428,087 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,633,490 |
37,862,771 |
12,000,280 |
81,282,165 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,912,411,135 |
861,531,724 |
856,702,326 |
780,703,598 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,912,411,135 |
861,531,724 |
856,702,326 |
780,703,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-29,254,912 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
108,523,494 |
116,247,057 |
111,103,171 |
118,240,688 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,200,566,469 |
850,027,096 |
1,002,185,978 |
946,101,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,036,952,296 |
-1,037,028,113 |
-1,449,432,841 |
-362,335,949 |
|
12. Thu nhập khác |
30,374,513 |
1,414,863 |
51,306,000 |
4,197,000 |
|
13. Chi phí khác |
36,806,862 |
173,940,012 |
505,466,924 |
318,503,945 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,432,349 |
-172,525,149 |
-454,160,924 |
-314,306,945 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,043,384,645 |
-1,209,553,262 |
-1,903,593,765 |
-676,642,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,531,777 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,044,916,422 |
-1,209,553,262 |
-1,903,593,765 |
-676,642,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,044,916,422 |
-1,209,553,262 |
-1,903,593,765 |
-676,642,894 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-454 |
-269 |
-423 |
-15,037 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|