MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,322,585,354 15,821,215,078 9,578,029,171 7,291,994,586
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,322,585,354 15,821,215,078 9,578,029,171 7,291,994,586
4. Giá vốn hàng bán 11,670,328,123 14,619,044,854 8,825,114,178 6,783,436,232
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 652,257,231 1,202,170,224 752,914,993 508,558,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,097,261 11,633,490 37,862,771 12,000,280
7. Chi phí tài chính 118,740,779 1,912,411,135 861,531,724 856,702,326
- Trong đó: Chi phí lãi vay 118,740,779 1,912,411,135 861,531,724 856,702,326
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -29,254,912
9. Chi phí bán hàng 122,014,037 108,523,494 116,247,057 111,103,171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,561,515,170 1,200,566,469 850,027,096 1,002,185,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,103,915,494 -2,036,952,296 -1,037,028,113 -1,449,432,841
12. Thu nhập khác 38,859,182 30,374,513 1,414,863 51,306,000
13. Chi phí khác 100,285,886 36,806,862 173,940,012 505,466,924
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -61,426,704 -6,432,349 -172,525,149 -454,160,924
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,165,342,198 -2,043,384,645 -1,209,553,262 -1,903,593,765
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,531,777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,165,342,198 -2,044,916,422 -1,209,553,262 -1,903,593,765
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,165,342,198 -2,044,916,422 -1,209,553,262 -1,903,593,765
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -25,896 -454 -269 -423
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.