1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,972,392,871 |
12,322,585,354 |
12,824,184,245 |
9,174,376,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
53,134,900 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,972,392,871 |
12,322,585,354 |
12,771,049,345 |
9,174,376,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,153,130,215 |
11,670,328,123 |
11,854,320,355 |
8,664,178,728 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
819,262,656 |
652,257,231 |
916,728,990 |
510,197,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,671,504 |
46,097,261 |
13,972,817 |
42,174,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,513,586,754 |
118,740,779 |
2,560,113,478 |
94,068,078 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,513,586,754 |
118,740,779 |
2,560,113,478 |
94,068,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
120,175,984 |
122,014,037 |
133,681,641 |
118,120,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,732,145,472 |
1,561,515,170 |
1,991,307,924 |
1,254,533,415 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,517,974,050 |
-1,103,915,494 |
-3,754,401,236 |
-914,349,878 |
|
12. Thu nhập khác |
49,845,273 |
38,859,182 |
75,078,199 |
51,296,317 |
|
13. Chi phí khác |
5,472,334 |
100,285,886 |
59,325,896 |
219,633,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,372,939 |
-61,426,704 |
15,752,303 |
-168,337,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,473,601,111 |
-1,165,342,198 |
-3,738,648,933 |
-1,082,687,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,473,601,111 |
-1,165,342,198 |
-3,738,648,933 |
-1,082,687,331 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,473,601,111 |
-1,165,342,198 |
-3,738,648,933 |
-1,082,687,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-550 |
-259 |
-831 |
-241 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|