1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,435,962,138 |
12,972,392,871 |
12,322,585,354 |
12,824,184,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
53,134,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,435,962,138 |
12,972,392,871 |
12,322,585,354 |
12,771,049,345 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,079,673,014 |
12,153,130,215 |
11,670,328,123 |
11,854,320,355 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,356,289,124 |
819,262,656 |
652,257,231 |
916,728,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,443,300 |
28,671,504 |
46,097,261 |
13,972,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
166,223,055 |
1,513,586,754 |
118,740,779 |
2,560,113,478 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
166,223,055 |
1,513,586,754 |
118,740,779 |
2,560,113,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
146,428,928 |
120,175,984 |
122,014,037 |
133,681,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,004,048,546 |
1,732,145,472 |
1,561,515,170 |
1,991,307,924 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-922,968,105 |
-2,517,974,050 |
-1,103,915,494 |
-3,754,401,236 |
|
12. Thu nhập khác |
52,653,672 |
49,845,273 |
38,859,182 |
75,078,199 |
|
13. Chi phí khác |
84,177,948 |
5,472,334 |
100,285,886 |
59,325,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,524,276 |
44,372,939 |
-61,426,704 |
15,752,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-954,492,381 |
-2,473,601,111 |
-1,165,342,198 |
-3,738,648,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-954,492,381 |
-2,473,601,111 |
-1,165,342,198 |
-3,738,648,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-954,492,381 |
-2,473,601,111 |
-1,165,342,198 |
-3,738,648,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-212 |
-550 |
-259 |
-831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|