MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,435,962,138 12,972,392,871 12,322,585,354 12,824,184,245
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,134,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,435,962,138 12,972,392,871 12,322,585,354 12,771,049,345
4. Giá vốn hàng bán 13,079,673,014 12,153,130,215 11,670,328,123 11,854,320,355
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,356,289,124 819,262,656 652,257,231 916,728,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,443,300 28,671,504 46,097,261 13,972,817
7. Chi phí tài chính 166,223,055 1,513,586,754 118,740,779 2,560,113,478
- Trong đó: Chi phí lãi vay 166,223,055 1,513,586,754 118,740,779 2,560,113,478
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 146,428,928 120,175,984 122,014,037 133,681,641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,004,048,546 1,732,145,472 1,561,515,170 1,991,307,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -922,968,105 -2,517,974,050 -1,103,915,494 -3,754,401,236
12. Thu nhập khác 52,653,672 49,845,273 38,859,182 75,078,199
13. Chi phí khác 84,177,948 5,472,334 100,285,886 59,325,896
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -31,524,276 44,372,939 -61,426,704 15,752,303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -954,492,381 -2,473,601,111 -1,165,342,198 -3,738,648,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -954,492,381 -2,473,601,111 -1,165,342,198 -3,738,648,933
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -954,492,381 -2,473,601,111 -1,165,342,198 -3,738,648,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -212 -550 -259 -831
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.