1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,243,409,379 |
14,791,690,837 |
15,643,361,268 |
14,435,962,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,243,409,379 |
14,791,690,837 |
15,643,361,268 |
14,435,962,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,953,412,926 |
12,756,413,703 |
15,116,800,424 |
13,079,673,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,289,996,453 |
2,035,277,134 |
526,560,844 |
1,356,289,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,868,589 |
13,600,590 |
38,740,216 |
37,443,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,119,726,968 |
90,450,576 |
233,166,252 |
166,223,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,119,726,968 |
90,450,576 |
233,166,252 |
166,223,055 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
9,859,874 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
180,974,018 |
329,893,447 |
148,612,046 |
146,428,928 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,013,293,307 |
1,653,050,720 |
2,360,720,328 |
2,004,048,546 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-967,129,251 |
-24,517,019 |
-2,167,337,692 |
-922,968,105 |
|
12. Thu nhập khác |
20,748,092 |
80,994,910 |
162,520,935 |
52,653,672 |
|
13. Chi phí khác |
49,273,561 |
109,613,101 |
75,447,970 |
84,177,948 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,525,469 |
-28,618,191 |
87,072,965 |
-31,524,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-995,654,720 |
-53,135,210 |
-2,080,264,727 |
-954,492,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
93,795,095 |
897,810 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-995,654,720 |
-146,930,305 |
-2,081,162,537 |
-954,492,381 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-995,654,720 |
-146,930,305 |
-2,081,162,537 |
-954,492,381 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-221 |
-33 |
-462 |
-212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|