TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,771,435,467 |
28,457,755,786 |
28,555,618,050 |
28,945,578,670 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,859,050,579 |
2,507,137,767 |
3,253,827,687 |
2,623,904,861 |
|
1. Tiền |
2,850,869,579 |
2,498,956,767 |
3,245,646,687 |
2,615,723,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,181,000 |
8,181,000 |
8,181,000 |
8,181,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,727,897,861 |
6,648,481,917 |
5,430,760,391 |
5,843,444,340 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,543,509,290 |
11,328,640,878 |
10,657,146,230 |
11,061,088,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,438,574,949 |
8,438,585,005 |
8,463,574,949 |
8,463,574,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,297,934,865 |
2,433,377,277 |
2,230,485,149 |
2,239,227,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,552,121,243 |
-15,552,121,243 |
-15,920,445,937 |
-15,920,445,937 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,876,244,809 |
18,108,973,348 |
18,705,279,948 |
19,250,948,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,876,244,809 |
18,108,973,348 |
18,705,279,948 |
19,250,948,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,308,242,218 |
1,193,162,754 |
1,165,750,024 |
1,227,281,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
700,006 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
662,025,551 |
540,964,168 |
559,544,054 |
619,936,447 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
645,516,661 |
652,198,586 |
606,205,970 |
607,344,861 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,124,869,743 |
36,081,899,947 |
34,112,124,747 |
33,156,802,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,636,780,975 |
17,118,292,601 |
16,532,714,031 |
16,028,372,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,644,150,851 |
13,153,197,857 |
12,595,154,667 |
12,118,348,411 |
|
- Nguyên giá |
36,322,413,538 |
36,057,073,455 |
36,057,073,455 |
36,057,073,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,678,262,687 |
-22,903,875,598 |
-23,461,918,788 |
-23,938,725,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,992,630,124 |
3,965,094,744 |
3,937,559,364 |
3,910,023,984 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,546,262,735 |
-1,573,798,115 |
-1,601,333,495 |
-1,628,868,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,014,091,686 |
17,807,064,055 |
17,600,036,424 |
17,393,008,793 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,535,115,669 |
-11,742,143,300 |
-11,949,170,931 |
-12,156,198,562 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-144,613,012 |
-144,613,012 |
-1,470,795,782 |
-1,470,795,782 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
212,544,303 |
212,544,303 |
239,451,970 |
239,451,970 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-357,157,315 |
-357,157,315 |
-1,710,247,752 |
-1,710,247,752 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,615,610,094 |
1,298,156,303 |
1,447,170,074 |
1,203,217,169 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,615,610,094 |
1,298,156,303 |
1,447,170,074 |
1,203,217,169 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,896,305,210 |
64,539,655,733 |
62,667,742,797 |
62,102,381,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,834,866,776 |
79,304,336,945 |
80,640,240,253 |
81,752,165,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,846,125,948 |
71,783,245,236 |
74,421,275,165 |
76,710,326,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,915,790,800 |
13,879,809,203 |
14,128,428,291 |
14,113,655,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,254,601,014 |
2,566,820,026 |
4,289,425,008 |
5,128,559,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,920,010,225 |
2,167,442,892 |
2,071,442,578 |
2,196,368,356 |
|
4. Phải trả người lao động |
201,601,622 |
181,793,020 |
161,512,212 |
166,573,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,430,518,849 |
27,295,627,464 |
28,352,714,677 |
29,120,685,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
354,900,000 |
330,250,000 |
209,360,000 |
457,220,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,206,581,926 |
7,799,381,119 |
7,646,270,887 |
7,965,142,764 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,562,121,512 |
17,562,121,512 |
17,562,121,512 |
17,562,121,512 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,988,740,828 |
7,521,091,709 |
6,218,965,088 |
5,041,838,469 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,538,310,166 |
6,640,661,047 |
6,738,534,428 |
5,561,407,809 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
-549,569,340 |
-519,569,340 |
-519,569,340 |
-519,569,340 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,000,000,002 |
1,400,000,002 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-13,938,561,566 |
-14,764,681,212 |
-17,972,497,456 |
-19,649,784,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-13,938,561,566 |
-14,764,681,212 |
-17,972,497,456 |
-19,649,784,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
379,194,356 |
379,194,356 |
379,194,356 |
379,194,356 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-66,174,027,063 |
-67,000,146,709 |
-70,207,962,953 |
-71,885,249,607 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,528,152,693 |
-3,354,272,339 |
-1,248,629,007 |
-2,925,915,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-63,645,874,370 |
-63,645,874,370 |
-68,959,333,946 |
-68,959,333,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,896,305,210 |
64,539,655,733 |
62,667,742,797 |
62,102,381,245 |
|