TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,379,812,494 |
32,958,999,997 |
29,548,913,769 |
28,673,609,227 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,979,570,537 |
2,835,495,396 |
3,116,666,722 |
2,143,507,612 |
|
1. Tiền |
2,971,389,537 |
2,827,314,396 |
3,108,485,722 |
2,135,326,612 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,181,000 |
8,181,000 |
8,181,000 |
8,181,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,083,558,319 |
9,541,073,572 |
6,753,258,026 |
6,920,648,066 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,321,213,777 |
11,970,628,596 |
11,399,346,864 |
11,801,986,628 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,803,853,488 |
10,566,236,116 |
8,786,417,391 |
8,573,374,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,270,041,941 |
2,315,759,747 |
2,119,615,014 |
2,097,407,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,311,550,887 |
-15,311,550,887 |
-15,552,121,243 |
-15,552,121,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,310,060,649 |
18,244,808,930 |
18,412,083,743 |
18,355,106,646 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,326,049,357 |
18,260,797,638 |
18,412,083,743 |
18,355,106,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,988,708 |
-15,988,708 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,006,622,989 |
2,337,622,099 |
1,266,905,278 |
1,254,346,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,512,756 |
|
29,743,273 |
6,566,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,342,523,429 |
1,701,115,098 |
585,585,606 |
610,277,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
648,586,804 |
636,507,001 |
651,576,399 |
637,502,556 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,534,301,492 |
40,484,344,130 |
38,971,904,326 |
37,926,857,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,257,008 |
21,257,008 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,257,008 |
21,257,008 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,843,509,376 |
19,313,046,833 |
18,725,794,830 |
18,168,558,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,733,639,810 |
15,237,810,569 |
14,678,093,946 |
14,148,393,262 |
|
- Nguyên giá |
36,322,413,538 |
36,322,413,538 |
36,322,413,538 |
36,322,413,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,588,773,728 |
-21,084,602,969 |
-21,644,319,592 |
-22,174,020,276 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,109,869,566 |
4,075,236,264 |
4,047,700,884 |
4,020,165,504 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,429,023,293 |
-1,463,656,595 |
-1,491,191,975 |
-1,518,727,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,842,202,210 |
18,627,374,579 |
18,428,146,948 |
18,221,119,317 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,707,005,145 |
-10,921,832,776 |
-11,121,060,407 |
-11,328,088,038 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
154,766,908 |
154,766,908 |
-144,613,012 |
-144,613,012 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
154,766,908 |
154,766,908 |
212,544,303 |
212,544,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-357,157,315 |
-357,157,315 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,672,565,990 |
2,367,898,802 |
1,959,575,560 |
1,678,792,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,672,565,990 |
2,367,898,802 |
1,959,575,560 |
1,678,792,518 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
73,914,113,986 |
73,443,344,127 |
68,520,818,095 |
66,600,466,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,957,209,286 |
83,781,791,880 |
81,045,670,792 |
79,513,497,004 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,636,011,712 |
74,296,148,425 |
74,129,280,796 |
71,772,778,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,208,343,841 |
15,342,985,686 |
16,263,634,680 |
15,155,590,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,134,831,808 |
6,323,922,589 |
7,272,460,511 |
3,806,948,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,422,651,384 |
3,087,716,943 |
889,841,639 |
1,570,912,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
214,832,087 |
178,997,682 |
212,395,508 |
219,322,714 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,827,071,812 |
25,669,969,174 |
24,444,379,104 |
24,912,350,234 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
220,500,000 |
112,500,000 |
357,100,000 |
274,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,974,285,355 |
6,005,434,839 |
7,127,347,842 |
8,271,032,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,726,840,512 |
17,574,621,512 |
17,562,121,512 |
17,562,121,512 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-93,345,087 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,321,197,574 |
9,485,643,455 |
6,916,389,996 |
7,740,718,877 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,516,160,572 |
3,697,256,453 |
3,850,922,334 |
6,290,288,215 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
790,000,000 |
773,350,000 |
-549,569,340 |
-549,569,340 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,015,037,002 |
5,015,037,002 |
3,615,037,002 |
2,000,000,002 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-9,043,095,300 |
-10,338,447,753 |
-12,524,852,697 |
-12,913,030,188 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-9,043,095,300 |
-10,338,447,753 |
-12,524,852,697 |
-12,913,030,188 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,998,612,591 |
2,998,612,591 |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
389,637,545 |
389,637,545 |
379,194,356 |
379,194,356 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,278,560,797 |
-62,573,913,250 |
-64,760,318,194 |
-65,148,495,685 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,788,769,979 |
-6,084,122,432 |
-1,114,443,824 |
-1,502,621,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-56,489,790,818 |
-56,489,790,818 |
-63,645,874,370 |
-63,645,874,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
73,914,113,986 |
73,443,344,127 |
68,520,818,095 |
66,600,466,816 |
|