TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,721,684,683 |
33,976,153,290 |
28,798,002,794 |
25,392,679,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,736,280,097 |
2,628,941,393 |
2,835,495,396 |
2,507,137,767 |
|
1. Tiền |
2,580,289,789 |
1,120,760,393 |
1,027,314,396 |
698,956,767 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,155,990,308 |
1,508,181,000 |
1,808,181,000 |
1,808,181,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,298,817,154 |
10,142,987,640 |
6,535,725,275 |
3,260,382,060 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,050,628,702 |
14,822,556,889 |
12,263,604,243 |
10,670,045,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,381,172,845 |
9,035,554,288 |
8,651,617,391 |
8,438,585,005 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,513,905,816 |
1,596,373,350 |
1,529,782,199 |
1,782,445,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,646,890,209 |
-15,311,496,887 |
-15,909,278,558 |
-17,630,693,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,197,210,632 |
18,740,243,782 |
18,167,191,433 |
18,491,224,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,273,977,032 |
18,756,232,490 |
18,167,191,433 |
18,491,224,811 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,766,400 |
-15,988,708 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,489,376,800 |
1,463,980,475 |
1,259,590,690 |
1,133,934,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
286,653,421 |
289,950,657 |
86,150,875 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
576,316,642 |
547,623,081 |
546,894,168 |
559,660,198 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
626,406,737 |
626,406,737 |
626,545,647 |
574,274,312 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,064,581,117 |
43,946,743,522 |
39,843,604,142 |
36,376,229,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,477,916,475 |
22,164,689,027 |
19,283,528,651 |
17,045,203,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,125,613,823 |
17,950,919,567 |
15,208,292,387 |
13,080,108,554 |
|
- Nguyên giá |
36,937,165,831 |
37,185,536,831 |
36,322,413,538 |
36,057,073,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,811,552,008 |
-19,234,617,264 |
-21,114,121,151 |
-22,976,964,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,352,302,652 |
4,213,769,460 |
4,075,236,264 |
3,965,094,744 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,186,590,207 |
-1,325,123,399 |
-1,463,656,595 |
-1,573,798,115 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,378,959,857 |
19,477,710,930 |
18,635,174,579 |
17,807,064,055 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,170,247,498 |
-10,071,496,425 |
-10,914,032,776 |
-11,742,143,300 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
275,026,653 |
154,766,908 |
212,544,303 |
239,451,970 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
275,026,653 |
154,766,908 |
212,544,303 |
239,451,970 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,929,678,132 |
2,146,576,657 |
1,709,356,609 |
1,281,509,884 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,929,678,132 |
2,146,576,657 |
1,709,356,609 |
1,281,509,884 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,786,265,800 |
77,922,896,812 |
68,641,606,936 |
61,768,908,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,209,071,386 |
82,177,222,133 |
80,052,015,809 |
78,492,776,804 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,216,806,407 |
73,738,754,546 |
71,529,580,807 |
71,378,438,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,972,953,552 |
17,347,368,082 |
16,934,673,934 |
14,300,285,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,068,524,657 |
5,472,070,822 |
3,547,079,542 |
1,534,374,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,087,289,518 |
1,391,167,096 |
1,536,606,611 |
2,166,303,021 |
|
4. Phải trả người lao động |
203,563,600 |
259,768,710 |
184,349,682 |
181,793,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,104,276,973 |
21,955,236,878 |
23,902,067,978 |
27,310,403,973 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
232,000,000 |
232,000,000 |
2,815,708,453 |
2,311,922,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,880,421,682 |
5,604,508,533 |
5,034,473,095 |
6,011,234,190 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,761,121,512 |
21,569,979,512 |
17,574,621,512 |
17,562,121,512 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-93,345,087 |
-93,345,087 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,992,264,979 |
8,438,467,587 |
8,522,435,002 |
7,114,338,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,317,369,977 |
2,453,430,585 |
2,494,048,000 |
4,658,988,547 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
826,000,000 |
970,000,000 |
1,013,350,000 |
1,055,350,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,848,895,002 |
5,015,037,002 |
5,015,037,002 |
1,400,000,002 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,577,194,414 |
-4,254,325,321 |
-11,410,408,873 |
-16,723,868,449 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,577,194,414 |
-4,254,325,321 |
-11,410,408,873 |
-16,723,868,449 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
336,605,657 |
336,605,657 |
336,605,657 |
336,605,657 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-47,658,271,083 |
-56,489,790,818 |
-63,645,874,370 |
-68,959,333,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,674,775,576 |
-8,831,519,736 |
-7,156,083,552 |
-5,313,459,576 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-37,983,495,507 |
-47,658,271,082 |
-56,489,790,818 |
-63,645,874,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,786,265,800 |
77,922,896,812 |
68,641,606,936 |
61,768,908,355 |
|