MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,721,684,683 33,976,153,290 28,798,002,794 25,392,679,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,736,280,097 2,628,941,393 2,835,495,396 2,507,137,767
1. Tiền 2,580,289,789 1,120,760,393 1,027,314,396 698,956,767
2. Các khoản tương đương tiền 2,155,990,308 1,508,181,000 1,808,181,000 1,808,181,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,298,817,154 10,142,987,640 6,535,725,275 3,260,382,060
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,050,628,702 14,822,556,889 12,263,604,243 10,670,045,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,381,172,845 9,035,554,288 8,651,617,391 8,438,585,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,513,905,816 1,596,373,350 1,529,782,199 1,782,445,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,646,890,209 -15,311,496,887 -15,909,278,558 -17,630,693,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,197,210,632 18,740,243,782 18,167,191,433 18,491,224,811
1. Hàng tồn kho 17,273,977,032 18,756,232,490 18,167,191,433 18,491,224,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,766,400 -15,988,708
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,489,376,800 1,463,980,475 1,259,590,690 1,133,934,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 286,653,421 289,950,657 86,150,875
2. Thuế GTGT được khấu trừ 576,316,642 547,623,081 546,894,168 559,660,198
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 626,406,737 626,406,737 626,545,647 574,274,312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,064,581,117 43,946,743,522 39,843,604,142 36,376,229,207
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,477,916,475 22,164,689,027 19,283,528,651 17,045,203,298
1. Tài sản cố định hữu hình 20,125,613,823 17,950,919,567 15,208,292,387 13,080,108,554
- Nguyên giá 36,937,165,831 37,185,536,831 36,322,413,538 36,057,073,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,811,552,008 -19,234,617,264 -21,114,121,151 -22,976,964,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,352,302,652 4,213,769,460 4,075,236,264 3,965,094,744
- Nguyên giá 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,186,590,207 -1,325,123,399 -1,463,656,595 -1,573,798,115
III. Bất động sản đầu tư 20,378,959,857 19,477,710,930 18,635,174,579 17,807,064,055
- Nguyên giá 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,170,247,498 -10,071,496,425 -10,914,032,776 -11,742,143,300
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 275,026,653 154,766,908 212,544,303 239,451,970
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 275,026,653 154,766,908 212,544,303 239,451,970
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,929,678,132 2,146,576,657 1,709,356,609 1,281,509,884
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,929,678,132 2,146,576,657 1,709,356,609 1,281,509,884
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,786,265,800 77,922,896,812 68,641,606,936 61,768,908,355
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,209,071,386 82,177,222,133 80,052,015,809 78,492,776,804
I. Nợ ngắn hạn 69,216,806,407 73,738,754,546 71,529,580,807 71,378,438,255
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,972,953,552 17,347,368,082 16,934,673,934 14,300,285,812
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,068,524,657 5,472,070,822 3,547,079,542 1,534,374,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,087,289,518 1,391,167,096 1,536,606,611 2,166,303,021
4. Phải trả người lao động 203,563,600 259,768,710 184,349,682 181,793,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,104,276,973 21,955,236,878 23,902,067,978 27,310,403,973
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 232,000,000 232,000,000 2,815,708,453 2,311,922,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,880,421,682 5,604,508,533 5,034,473,095 6,011,234,190
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,761,121,512 21,569,979,512 17,574,621,512 17,562,121,512
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -93,345,087 -93,345,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,992,264,979 8,438,467,587 8,522,435,002 7,114,338,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,317,369,977 2,453,430,585 2,494,048,000 4,658,988,547
7. Phải trả dài hạn khác 826,000,000 970,000,000 1,013,350,000 1,055,350,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,848,895,002 5,015,037,002 5,015,037,002 1,400,000,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,577,194,414 -4,254,325,321 -11,410,408,873 -16,723,868,449
I. Vốn chủ sở hữu 4,577,194,414 -4,254,325,321 -11,410,408,873 -16,723,868,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,051,644,479 3,051,644,479 3,051,644,479 3,051,644,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 336,605,657 336,605,657 336,605,657 336,605,657
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -47,658,271,083 -56,489,790,818 -63,645,874,370 -68,959,333,946
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,674,775,576 -8,831,519,736 -7,156,083,552 -5,313,459,576
- LNST chưa phân phối kỳ này -37,983,495,507 -47,658,271,082 -56,489,790,818 -63,645,874,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,786,265,800 77,922,896,812 68,641,606,936 61,768,908,355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.