TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,997,843,351 |
36,868,318,377 |
43,326,928,211 |
42,874,882,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,722,182,759 |
4,076,344,863 |
8,197,457,834 |
5,985,701,871 |
|
1. Tiền |
4,580,289,789 |
3,920,354,555 |
8,041,467,526 |
5,829,711,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
141,892,970 |
155,990,308 |
155,990,308 |
155,990,308 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,592,663,559 |
13,722,414,976 |
15,715,462,026 |
16,513,124,639 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,144,082,503 |
15,113,489,484 |
16,735,960,450 |
15,014,141,948 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,303,354,997 |
10,514,047,676 |
10,534,082,996 |
13,549,802,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,464,075,444 |
2,721,368,025 |
3,071,908,789 |
2,575,670,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,318,849,385 |
-14,626,490,209 |
-14,626,490,209 |
-14,626,490,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,476,307,433 |
17,254,840,360 |
17,184,370,473 |
18,909,050,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,553,073,833 |
17,331,606,760 |
17,261,136,873 |
18,985,817,337 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,206,689,600 |
1,814,718,178 |
2,229,637,878 |
1,467,005,067 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
49,475,511 |
1,520,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
576,316,642 |
1,130,319,114 |
1,590,170,558 |
551,625,644 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
632,368,191 |
634,923,553 |
637,947,320 |
915,379,423 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
998,004,767 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,527,328,640 |
46,942,066,243 |
46,002,889,264 |
45,015,394,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,477,371,714 |
23,831,755,733 |
23,174,007,454 |
22,665,046,736 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,125,069,062 |
19,514,086,379 |
18,890,971,398 |
18,416,643,978 |
|
- Nguyên giá |
36,937,165,831 |
36,937,165,831 |
36,937,165,831 |
37,076,445,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,812,096,769 |
-17,423,079,452 |
-18,046,194,433 |
-18,659,801,944 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,352,302,652 |
4,317,669,354 |
4,283,036,056 |
4,248,402,758 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,186,590,207 |
-1,221,223,505 |
-1,255,856,803 |
-1,290,490,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,378,959,857 |
20,144,524,441 |
19,910,089,025 |
19,675,653,609 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,170,247,498 |
-9,404,682,914 |
-9,639,118,330 |
-9,873,553,746 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
197,866,768 |
275,026,653 |
275,026,653 |
275,026,653 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
348,000,000 |
275,026,653 |
275,026,653 |
275,026,653 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-150,133,232 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,473,130,301 |
2,687,759,416 |
2,640,766,132 |
2,396,667,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,473,130,301 |
2,687,759,416 |
2,553,962,041 |
2,396,667,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
86,804,091 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,525,171,991 |
83,810,384,620 |
89,329,817,475 |
87,890,276,549 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,187,725,745 |
80,442,743,468 |
87,865,770,088 |
87,102,872,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,487,460,766 |
70,744,895,702 |
76,991,504,142 |
75,147,260,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,682,538,259 |
15,518,889,363 |
16,031,278,141 |
16,087,672,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,273,631,702 |
6,813,820,425 |
11,833,289,217 |
13,449,532,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,093,561,973 |
2,310,422,749 |
2,203,884,742 |
867,171,098 |
|
4. Phải trả người lao động |
231,114,801 |
218,993,835 |
221,559,851 |
261,517,448 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,169,510,542 |
18,243,407,673 |
19,061,378,803 |
19,811,378,803 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
334,000,000 |
133,500,000 |
253,500,000 |
214,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,219,327,064 |
5,866,085,232 |
6,064,836,963 |
5,871,711,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
577,121,512 |
21,733,121,512 |
21,415,121,512 |
18,677,121,512 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-93,345,087 |
-93,345,087 |
-93,345,087 |
-93,345,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,700,264,979 |
9,697,847,766 |
10,874,265,946 |
11,955,611,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,215,369,977 |
728,995,348 |
1,805,413,528 |
2,938,259,310 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
452,000,000 |
586,000,000 |
686,000,000 |
730,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,032,895,002 |
8,382,852,418 |
8,382,852,418 |
8,287,352,418 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,337,446,246 |
3,367,641,152 |
1,464,047,387 |
787,404,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,337,446,246 |
3,367,641,152 |
1,464,047,387 |
787,404,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,998,612,591 |
2,998,612,591 |
2,998,612,591 |
2,998,612,591 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
389,637,545 |
389,637,545 |
389,637,545 |
389,637,545 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-44,898,019,251 |
-48,867,824,345 |
-50,771,418,110 |
45,000,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,914,523,748 |
-1,209,553,262 |
-3,113,147,027 |
-3,789,789,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-37,983,495,503 |
-47,658,271,083 |
-47,658,271,083 |
-47,658,271,083 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,525,171,991 |
83,810,384,620 |
89,329,817,475 |
87,890,276,549 |
|