MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,099,679,164 89,641,946,199 91,380,882,511 79,866,519,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,549,975,321 6,574,077,748 4,037,811,394 2,396,898,075
1. Tiền 7,408,082,351 6,432,184,778 3,895,918,424 2,255,005,105
2. Các khoản tương đương tiền 141,892,970 141,892,970 141,892,970 141,892,970
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,528,162,700 63,663,307,933 64,727,330,335 55,373,082,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,093,660,824 49,368,998,360 49,069,616,415 46,452,060,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,160,281,532 18,820,807,790 21,658,642,845 15,456,585,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,443,607 4,006,352,308 1,820,635,378 1,655,790,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,697,057,640 -8,532,850,525 -7,821,564,303 -8,191,353,515
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 939,834,377
IV. Hàng tồn kho 58,521,659,682 17,465,213,450 17,726,426,863 17,872,847,075
1. Hàng tồn kho 58,598,426,082 17,541,979,850 17,803,193,263 17,949,613,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,766,400 -76,766,400 -76,766,400 -76,766,400
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,499,881,461 1,939,347,068 4,889,313,919 4,223,691,324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 426,586,104 1,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,858,549,213 1,262,768,489 1,967,730,189 2,502,107,327
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 753,747,769 675,328,579 672,019,143 680,639,930
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,460,998,375 2,249,564,587 1,040,944,067
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,604,855,865 53,169,004,784 51,453,815,760 50,586,552,114
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 -711,286,222 -708,286,222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -711,286,222 -711,286,222
II.Tài sản cố định 28,445,293,792 27,870,548,512 27,228,808,020 26,853,595,969
1. Tài sản cố định hữu hình 23,787,533,094 23,275,812,774 22,668,705,580 22,328,126,827
- Nguyên giá 35,893,826,115 35,950,886,115 35,950,886,115 36,212,052,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,106,293,021 -12,675,073,341 -13,282,180,535 -13,883,925,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,657,760,698 4,594,735,738 4,560,102,440 4,525,469,142
- Nguyên giá 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -881,132,161 -944,157,121 -978,790,419 -1,013,423,717
III. Bất động sản đầu tư 22,254,443,185 22,020,007,769 21,785,572,353 21,551,136,937
- Nguyên giá 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,294,764,170 -7,529,199,586 -7,763,635,002 -7,998,070,418
IV. Tài sản dở dang dài hạn 201,516,710 144,456,710 231,317,801 144,456,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 201,516,710
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,456,710 231,317,801 144,456,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn 348,000,000 369,545,025 369,545,025 368,081,811
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 348,000,000 369,545,025 369,545,025 368,081,811
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,355,602,178 2,761,446,768 2,549,858,783 2,377,566,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,352,602,178 2,761,446,768 2,549,858,783 2,377,566,909
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164,704,535,029 142,810,950,983 142,834,698,271 130,453,071,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,151,658,804 115,089,942,448 117,587,290,847 109,728,190,600
I. Nợ ngắn hạn 70,636,194,946 80,410,907,008 83,032,362,236 74,961,687,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,836,757,655 29,468,134,748 28,602,215,378 23,409,963,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,756,046,605 6,794,358,929 7,834,252,291 4,370,061,042
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,928,150,287 1,593,888,482 2,366,460,962 3,577,625,510
4. Phải trả người lao động -956,458,100 402,173,912 576,474,598 544,382,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,870,696,945 9,324,031,005 10,735,492,929 10,437,738,264
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,782,955,825 6,418,855,750 6,779,001,896 6,801,451,718
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,016,397,112 26,520,397,112 26,249,397,112 25,931,397,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 77,286,599
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -717,637,982 -110,932,930 -110,932,930 -110,932,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,515,463,858 34,679,035,440 34,554,928,611 34,766,503,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,124,463,858 2,514,535,440 2,390,428,611 2,402,003,600
7. Phải trả dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 55,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,336,000,000 32,109,500,000 32,109,500,000 32,109,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,552,876,225 27,721,008,535 25,247,407,424 20,724,880,891
I. Vốn chủ sở hữu 37,552,876,225 27,721,008,535 25,247,407,424 20,724,880,891
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,009,055,780 3,051,644,479 3,051,644,479 3,051,644,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 379,194,356 336,605,657 336,605,657 336,605,657
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,682,589,272 -24,514,456,962 -26,988,058,073 -31,510,584,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,992,617,566 -954,492,381 -3,428,093,492 -7,950,620,025
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,689,971,706 -23,559,964,581 -23,559,964,581 -23,559,964,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164,704,535,029 142,810,950,983 142,834,698,271 130,453,071,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.