MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,781,922,088 129,640,074,710 111,099,679,164 89,641,946,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,765,398,893 5,109,223,199 7,549,975,321 6,574,077,748
1. Tiền 3,626,830,644 4,999,044,442 7,408,082,351 6,432,184,778
2. Các khoản tương đương tiền 138,568,249 110,178,757 141,892,970 141,892,970
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,388,923,942 59,138,181,327 37,528,162,700 63,663,307,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,251,788,177 42,844,497,247 23,093,660,824 49,368,998,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,866,081,672 18,576,398,130 18,160,281,532 18,820,807,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,009,590,387 1,474,509,213 31,443,607 4,006,352,308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,678,370,671 -4,697,057,640 -4,697,057,640 -8,532,850,525
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 939,834,377 939,834,377 939,834,377
IV. Hàng tồn kho 62,934,885,053 60,774,995,744 58,521,659,682 17,465,213,450
1. Hàng tồn kho 63,011,651,453 60,851,762,144 58,598,426,082 17,541,979,850
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,766,400 -76,766,400 -76,766,400 -76,766,400
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,692,714,200 4,617,674,440 7,499,881,461 1,939,347,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 415,121,802 394,360,834 426,586,104 1,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,214,166,366 324,892,203 3,858,549,213 1,262,768,489
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 818,162,348 681,962,526 753,747,769 675,328,579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,245,263,684 3,216,458,877 2,460,998,375
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,013,536,031 55,151,346,815 53,604,855,865 53,169,004,784
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,630,263,269 29,064,805,312 28,445,293,792 27,870,548,512
1. Tài sản cố định hữu hình 24,917,431,811 24,379,509,234 23,787,533,094 23,275,812,774
- Nguyên giá 35,818,649,751 35,893,826,115 35,893,826,115 35,950,886,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,901,217,940 -11,514,316,881 -12,106,293,021 -12,675,073,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,712,831,458 4,685,296,078 4,657,760,698 4,594,735,738
- Nguyên giá 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -826,061,401 -853,596,781 -881,132,161 -944,157,121
III. Bất động sản đầu tư 22,723,314,017 22,488,878,601 22,254,443,185 22,020,007,769
- Nguyên giá 29,549,207,355 29,519,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,825,893,338 -7,030,328,754 -7,294,764,170 -7,529,199,586
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,456,710 144,456,710 201,516,710 144,456,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 201,516,710
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,456,710 144,456,710 144,456,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn 392,486,435 348,000,000 348,000,000 369,545,025
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 392,486,435 348,000,000 348,000,000 369,545,025
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,123,015,600 3,105,206,192 2,355,602,178 2,761,446,768
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,106,663,600 3,105,206,192 2,352,602,178 2,761,446,768
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 16,352,000 3,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,795,458,119 184,791,421,525 164,704,535,029 142,810,950,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 159,153,763,254 145,159,476,528 127,151,658,804 115,089,942,448
I. Nợ ngắn hạn 114,678,254,223 68,114,129,704 70,636,194,946 80,410,907,008
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,141,619,949 27,136,015,725 29,836,757,655 29,468,134,748
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,832,444,582 6,631,254,203 4,756,046,605 6,794,358,929
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,203,439,937 1,512,048,220 5,928,150,287 1,593,888,482
4. Phải trả người lao động -695,602,422 -953,964,456 -956,458,100 402,173,912
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,594,120,609 9,037,336,418 8,870,696,945 9,324,031,005
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 135,000,000 48,000,000 42,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,397,137,550 6,063,330,912 5,782,955,825 6,418,855,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,777,632,000 19,146,792,878 17,016,397,112 26,520,397,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 205,853,786 77,286,599
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -707,537,982 -712,537,982 -717,637,982 -110,932,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,475,509,031 77,045,346,824 56,515,463,858 34,679,035,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,001,866,153 3,481,346,824 3,124,463,858 2,514,535,440
7. Phải trả dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,418,642,878 73,509,000,000 53,336,000,000 32,109,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,641,694,865 39,631,944,997 37,552,876,225 27,721,008,535
I. Vốn chủ sở hữu 42,641,694,865 39,631,944,997 37,552,876,225 27,721,008,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,009,055,780 3,009,055,780 3,009,055,780 3,051,644,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 273,594,356 379,194,356 379,194,356 336,605,657
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,488,170,632 -12,603,520,500 -14,682,589,272 -24,514,456,962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,992,617,566 -5,992,617,566 -5,992,617,566 -954,492,381
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,495,553,066 -6,610,902,934 -8,689,971,706 -23,559,964,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,795,458,119 184,791,421,525 164,704,535,029 142,810,950,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.