TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,781,922,088 |
129,640,074,710 |
111,099,679,164 |
89,641,946,199 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,765,398,893 |
5,109,223,199 |
7,549,975,321 |
6,574,077,748 |
|
1. Tiền |
3,626,830,644 |
4,999,044,442 |
7,408,082,351 |
6,432,184,778 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
138,568,249 |
110,178,757 |
141,892,970 |
141,892,970 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,388,923,942 |
59,138,181,327 |
37,528,162,700 |
63,663,307,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,251,788,177 |
42,844,497,247 |
23,093,660,824 |
49,368,998,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,866,081,672 |
18,576,398,130 |
18,160,281,532 |
18,820,807,790 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,009,590,387 |
1,474,509,213 |
31,443,607 |
4,006,352,308 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,678,370,671 |
-4,697,057,640 |
-4,697,057,640 |
-8,532,850,525 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
939,834,377 |
939,834,377 |
939,834,377 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,934,885,053 |
60,774,995,744 |
58,521,659,682 |
17,465,213,450 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,011,651,453 |
60,851,762,144 |
58,598,426,082 |
17,541,979,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
-76,766,400 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,692,714,200 |
4,617,674,440 |
7,499,881,461 |
1,939,347,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
415,121,802 |
394,360,834 |
426,586,104 |
1,250,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,214,166,366 |
324,892,203 |
3,858,549,213 |
1,262,768,489 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
818,162,348 |
681,962,526 |
753,747,769 |
675,328,579 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,245,263,684 |
3,216,458,877 |
2,460,998,375 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,013,536,031 |
55,151,346,815 |
53,604,855,865 |
53,169,004,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,630,263,269 |
29,064,805,312 |
28,445,293,792 |
27,870,548,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,917,431,811 |
24,379,509,234 |
23,787,533,094 |
23,275,812,774 |
|
- Nguyên giá |
35,818,649,751 |
35,893,826,115 |
35,893,826,115 |
35,950,886,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,901,217,940 |
-11,514,316,881 |
-12,106,293,021 |
-12,675,073,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,712,831,458 |
4,685,296,078 |
4,657,760,698 |
4,594,735,738 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-826,061,401 |
-853,596,781 |
-881,132,161 |
-944,157,121 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,723,314,017 |
22,488,878,601 |
22,254,443,185 |
22,020,007,769 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,519,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,825,893,338 |
-7,030,328,754 |
-7,294,764,170 |
-7,529,199,586 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,456,710 |
144,456,710 |
201,516,710 |
144,456,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
201,516,710 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,456,710 |
144,456,710 |
|
144,456,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
392,486,435 |
348,000,000 |
348,000,000 |
369,545,025 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
392,486,435 |
348,000,000 |
348,000,000 |
369,545,025 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,123,015,600 |
3,105,206,192 |
2,355,602,178 |
2,761,446,768 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,106,663,600 |
3,105,206,192 |
2,352,602,178 |
2,761,446,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
16,352,000 |
|
3,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,795,458,119 |
184,791,421,525 |
164,704,535,029 |
142,810,950,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
159,153,763,254 |
145,159,476,528 |
127,151,658,804 |
115,089,942,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,678,254,223 |
68,114,129,704 |
70,636,194,946 |
80,410,907,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,141,619,949 |
27,136,015,725 |
29,836,757,655 |
29,468,134,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,832,444,582 |
6,631,254,203 |
4,756,046,605 |
6,794,358,929 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,203,439,937 |
1,512,048,220 |
5,928,150,287 |
1,593,888,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
-695,602,422 |
-953,964,456 |
-956,458,100 |
402,173,912 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,594,120,609 |
9,037,336,418 |
8,870,696,945 |
9,324,031,005 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
135,000,000 |
48,000,000 |
42,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,397,137,550 |
6,063,330,912 |
5,782,955,825 |
6,418,855,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,777,632,000 |
19,146,792,878 |
17,016,397,112 |
26,520,397,112 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
205,853,786 |
77,286,599 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-707,537,982 |
-712,537,982 |
-717,637,982 |
-110,932,930 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,475,509,031 |
77,045,346,824 |
56,515,463,858 |
34,679,035,440 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,001,866,153 |
3,481,346,824 |
3,124,463,858 |
2,514,535,440 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,418,642,878 |
73,509,000,000 |
53,336,000,000 |
32,109,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,641,694,865 |
39,631,944,997 |
37,552,876,225 |
27,721,008,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,641,694,865 |
39,631,944,997 |
37,552,876,225 |
27,721,008,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
3,051,644,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
273,594,356 |
379,194,356 |
379,194,356 |
336,605,657 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,488,170,632 |
-12,603,520,500 |
-14,682,589,272 |
-24,514,456,962 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,992,617,566 |
-5,992,617,566 |
-5,992,617,566 |
-954,492,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,495,553,066 |
-6,610,902,934 |
-8,689,971,706 |
-23,559,964,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,795,458,119 |
184,791,421,525 |
164,704,535,029 |
142,810,950,983 |
|