MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 348,005,679,475 375,322,246,308 326,358,747,336 296,783,381,794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 68,766,920 -68,643,747 458,755 767,857
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 347,936,912,555 375,390,890,055 326,358,288,581 296,782,613,937
4. Giá vốn hàng bán 252,508,296,766 301,561,563,915 231,483,859,722 231,442,587,541
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,428,615,789 73,829,326,140 94,874,428,859 65,340,026,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,236,272,350 71,708,100,173 61,794,957,388 57,391,498,414
7. Chi phí tài chính 84,884,837,965 145,243,918,473 87,465,971,055 103,101,520,510
- Trong đó: Chi phí lãi vay 79,737,437,685 100,684,461,986 87,272,139,988 87,152,638,526
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 82,524,372 -195,891,316 55,834,528 55,834,528
9. Chi phí bán hàng 2,777,201,672 2,385,836,104 3,016,972,073 14,813,587,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,073,676,034 299,886,751,009 81,568,780,230 491,518,064,777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,011,696,840 -302,174,970,589 -15,326,502,583 -486,645,813,449
12. Thu nhập khác 804,953,116 2,473,680,946 1,041,349,115 1,679,043,903
13. Chi phí khác 2,404,836,788 2,880,313,981 2,731,158,969 17,327,855,232
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,599,883,672 -406,633,035 -1,689,809,854 -15,648,811,329
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,411,813,168 -302,581,603,624 -17,016,312,437 -502,294,624,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,261,074,514 5,610,675,481 2,707,840,410 5,936,219,932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -560,174,297 1,030,416,103 -532,571,334 -3,712,001,580
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,710,912,951 -309,222,695,208 -19,191,581,513 -504,518,843,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,028,294,332 -312,237,201,656 -26,280,972,075 -499,911,181,950
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,682,618,619 3,014,506,448 7,089,390,562 -4,607,661,180
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 -1,043 -87 -1,670
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 17 -1,043 -87 -1,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.