1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
395,214,463,977 |
272,365,383,232 |
348,005,679,475 |
375,322,246,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
590,308,040 |
748,862,992 |
68,766,920 |
-68,643,747 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
394,624,155,937 |
271,616,520,240 |
347,936,912,555 |
375,390,890,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,657,342,409 |
197,102,805,994 |
252,508,296,766 |
301,561,563,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,966,813,528 |
74,513,714,246 |
95,428,615,789 |
73,829,326,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,677,505,532 |
112,850,078,672 |
45,236,272,350 |
71,708,100,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
130,774,799,113 |
133,191,874,897 |
84,884,837,965 |
145,243,918,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,007,968,076 |
91,325,382,349 |
79,737,437,685 |
100,684,461,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,400,424 |
2,400,424 |
82,524,372 |
-195,891,316 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,609,130,654 |
5,152,136,123 |
2,777,201,672 |
2,385,836,104 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,963,449,594 |
79,801,869,785 |
39,073,676,034 |
299,886,751,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,705,460,725 |
-30,779,687,463 |
14,011,696,840 |
-302,174,970,589 |
|
12. Thu nhập khác |
2,169,228,289 |
16,470,546,023 |
804,953,116 |
2,473,680,946 |
|
13. Chi phí khác |
2,210,742,709 |
2,477,651,606 |
2,404,836,788 |
2,880,313,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,514,420 |
13,992,894,417 |
-1,599,883,672 |
-406,633,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,746,975,145 |
-16,786,793,046 |
12,411,813,168 |
-302,581,603,624 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,945,114,975 |
745,307,158 |
1,261,074,514 |
5,610,675,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-17,102,497,806 |
-7,197,026,352 |
-560,174,297 |
1,030,416,103 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,410,407,686 |
-10,335,073,852 |
11,710,912,951 |
-309,222,695,208 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,674,095,601 |
-13,419,207,067 |
5,028,294,332 |
-312,237,201,656 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,263,687,915 |
3,084,133,215 |
6,682,618,619 |
3,014,506,448 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
-45 |
17 |
-1,043 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
16 |
-45 |
17 |
-1,043 |
|