1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
823,956,877,793 |
670,097,833,986 |
789,883,642,268 |
657,938,286,323 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,283,534,645 |
450,681,832 |
187,750,065 |
-6,270,533 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
812,673,343,148 |
669,647,152,154 |
789,695,892,203 |
657,944,556,856 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
717,666,267,739 |
565,729,661,467 |
661,388,438,852 |
523,067,201,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,007,075,409 |
103,917,490,687 |
128,307,453,351 |
134,877,355,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,492,828,576 |
39,372,491,154 |
103,437,226,499 |
78,592,192,425 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,888,803,935 |
78,073,999,653 |
98,661,241,402 |
89,601,246,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,998,442,557 |
78,070,223,016 |
89,730,482,285 |
85,805,413,715 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,044,303 |
108,896,928 |
-54,008,063 |
-47,404,688 |
|
9. Chi phí bán hàng |
310,502,392 |
5,385,716,165 |
8,591,966,433 |
15,049,854,921 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,659,242,061 |
40,906,221,398 |
50,772,000,100 |
45,758,881,991 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,680,399,900 |
19,032,941,553 |
73,665,463,852 |
63,012,160,330 |
|
12. Thu nhập khác |
1,846,194,828 |
2,896,658,869 |
7,420,715,257 |
-7,960,673,494 |
|
13. Chi phí khác |
8,029,583,674 |
19,720,441,075 |
3,750,505,935 |
839,162,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,183,388,846 |
-16,823,782,206 |
3,670,209,322 |
-8,799,836,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
497,011,054 |
2,209,159,347 |
77,335,673,174 |
54,212,324,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,213,162,023 |
1,594,784,054 |
19,174,145,987 |
5,460,791,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,304,145,661 |
471,436,097 |
1,449,454,102 |
2,025,170,823 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
406,027,416 |
142,939,196 |
56,712,073,085 |
46,726,362,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,280,324,949 |
-1,495,418,673 |
55,667,016,173 |
45,576,462,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,874,297,533 |
1,638,357,869 |
1,045,056,912 |
1,149,900,001 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
-05 |
181 |
152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
14 |
-05 |
181 |
152 |
|