1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
770,634,464,725 |
823,956,877,793 |
670,097,833,986 |
789,883,642,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
555,014,086 |
11,283,534,645 |
450,681,832 |
187,750,065 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
770,079,450,639 |
812,673,343,148 |
669,647,152,154 |
789,695,892,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
644,808,333,071 |
717,666,267,739 |
565,729,661,467 |
661,388,438,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,271,117,568 |
95,007,075,409 |
103,917,490,687 |
128,307,453,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,873,837,507 |
35,492,828,576 |
39,372,491,154 |
103,437,226,499 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,270,816,752 |
87,888,803,935 |
78,073,999,653 |
98,661,241,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,923,375,604 |
85,998,442,557 |
78,070,223,016 |
89,730,482,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
39,044,303 |
108,896,928 |
-54,008,063 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,265,542,627 |
310,502,392 |
5,385,716,165 |
8,591,966,433 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,512,486,095 |
35,659,242,061 |
40,906,221,398 |
50,772,000,100 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,096,109,601 |
6,680,399,900 |
19,032,941,553 |
73,665,463,852 |
|
12. Thu nhập khác |
2,648,033,771 |
1,846,194,828 |
2,896,658,869 |
7,420,715,257 |
|
13. Chi phí khác |
5,440,334,789 |
8,029,583,674 |
19,720,441,075 |
3,750,505,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,792,301,018 |
-6,183,388,846 |
-16,823,782,206 |
3,670,209,322 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,303,808,583 |
497,011,054 |
2,209,159,347 |
77,335,673,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,775,691,299 |
-1,213,162,023 |
1,594,784,054 |
19,174,145,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,012,408,318 |
1,304,145,661 |
471,436,097 |
1,449,454,102 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,515,708,966 |
406,027,416 |
142,939,196 |
56,712,073,085 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,777,557,425 |
4,280,324,949 |
-1,495,418,673 |
55,667,016,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-261,848,459 |
-3,874,297,533 |
1,638,357,869 |
1,045,056,912 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
41 |
14 |
-05 |
181 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
41 |
14 |
-05 |
181 |
|