1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
614,031,648,328 |
727,167,619,982 |
770,634,464,725 |
823,956,877,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
541,053,476 |
132,893,928 |
555,014,086 |
11,283,534,645 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
613,490,594,852 |
727,034,726,054 |
770,079,450,639 |
812,673,343,148 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
503,930,638,921 |
626,096,539,584 |
644,808,333,071 |
717,666,267,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,559,955,931 |
100,938,186,470 |
125,271,117,568 |
95,007,075,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,137,484,907 |
31,800,584,420 |
37,873,837,507 |
35,492,828,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,641,810,920 |
89,846,592,760 |
78,270,816,752 |
87,888,803,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,588,739,695 |
89,671,444,774 |
77,923,375,604 |
85,998,442,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
106,299,714 |
-121,335,714 |
|
39,044,303 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,274,120,424 |
9,112,253,855 |
19,265,542,627 |
310,502,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,530,619,923 |
47,191,335,660 |
43,512,486,095 |
35,659,242,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,357,189,285 |
-13,532,747,099 |
22,096,109,601 |
6,680,399,900 |
|
12. Thu nhập khác |
69,124,061 |
22,989,291,933 |
2,648,033,771 |
1,846,194,828 |
|
13. Chi phí khác |
1,440,701,051 |
1,249,278,858 |
5,440,334,789 |
8,029,583,674 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,371,576,990 |
21,740,013,075 |
-2,792,301,018 |
-6,183,388,846 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,985,612,295 |
8,207,265,976 |
19,303,808,583 |
497,011,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,699,671,573 |
1,947,240,483 |
6,775,691,299 |
-1,213,162,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,050,557,976 |
219,761,772 |
1,012,408,318 |
1,304,145,661 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,235,382,746 |
6,040,263,721 |
11,515,708,966 |
406,027,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,990,991,713 |
2,752,052,336 |
11,777,557,425 |
4,280,324,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,244,391,033 |
3,288,211,385 |
-261,848,459 |
-3,874,297,533 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
84 |
10 |
41 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
84 |
10 |
41 |
14 |
|