1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
616,988,403,110 |
822,782,164,143 |
864,690,573,237 |
614,031,648,328 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,982,809,547 |
|
9,965,135,009 |
541,053,476 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
613,005,593,563 |
822,782,164,143 |
854,725,438,228 |
613,490,594,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
499,970,004,105 |
689,789,160,531 |
701,820,746,023 |
503,930,638,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,035,589,458 |
132,993,003,612 |
152,904,692,205 |
109,559,955,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,702,857,961 |
31,849,926,178 |
32,578,844,374 |
35,137,484,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
96,641,805,607 |
94,604,805,355 |
81,032,574,093 |
77,641,810,920 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
97,543,433,154 |
94,604,805,355 |
72,941,278,469 |
77,588,739,695 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-99,630,382 |
|
92,091,595 |
106,299,714 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,047,719,853 |
10,819,523,440 |
23,878,128,854 |
7,274,120,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,657,398,865 |
43,594,215,438 |
54,262,119,829 |
27,530,619,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,291,892,712 |
15,824,385,557 |
26,402,805,398 |
32,357,189,285 |
|
12. Thu nhập khác |
4,130,014,876 |
735,414,475 |
|
69,124,061 |
|
13. Chi phí khác |
168,124,133 |
487,257,323 |
11,756,392,928 |
1,440,701,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,961,890,743 |
248,157,152 |
-11,756,392,928 |
-1,371,576,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,253,783,455 |
16,072,542,709 |
14,646,412,470 |
30,985,612,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,644,706,944 |
3,666,286,130 |
15,030,198,699 |
2,699,671,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,310,088,493 |
1,281,896,973 |
-913,922,561 |
1,050,557,976 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,298,988,018 |
11,124,359,606 |
530,136,332 |
27,235,382,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,107,473,455 |
11,221,569,416 |
2,492,716,941 |
23,990,991,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,191,514,563 |
-97,209,810 |
-1,962,580,609 |
3,244,391,033 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
67 |
39 |
09 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
67 |
39 |
09 |
84 |
|