MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 611,793,061,993 616,988,403,110 822,782,164,143 864,690,573,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,982,809,547 9,965,135,009
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 611,793,061,993 613,005,593,563 822,782,164,143 854,725,438,228
4. Giá vốn hàng bán 497,666,831,512 499,970,004,105 689,789,160,531 701,820,746,023
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,126,230,481 113,035,589,458 132,993,003,612 152,904,692,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,664,830,499 57,702,857,961 31,849,926,178 32,578,844,374
7. Chi phí tài chính 76,665,786,839 96,641,805,607 94,604,805,355 81,032,574,093
- Trong đó: Chi phí lãi vay 76,471,512,970 97,543,433,154 94,604,805,355 72,941,278,469
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 82,964,658 -99,630,382 92,091,595
9. Chi phí bán hàng 4,346,366,787 6,047,719,853 10,819,523,440 23,878,128,854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,191,934,731 41,657,398,865 43,594,215,438 54,262,119,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,669,937,281 26,291,892,712 15,824,385,557 26,402,805,398
12. Thu nhập khác 1,056,040,703 4,130,014,876 735,414,475
13. Chi phí khác 733,975,953 168,124,133 487,257,323 11,756,392,928
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 322,064,750 3,961,890,743 248,157,152 -11,756,392,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,992,002,031 30,253,783,455 16,072,542,709 14,646,412,470
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,412,634,456 6,644,706,944 3,666,286,130 15,030,198,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 251,739,234 2,310,088,493 1,281,896,973 -913,922,561
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,327,628,341 21,298,988,018 11,124,359,606 530,136,332
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,960,511,097 19,107,473,455 11,221,569,416 2,492,716,941
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,367,117,244 2,191,514,563 -97,209,810 -1,962,580,609
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 156 67 39 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 156 67 39 09
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.