1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
579,322,452,000 |
669,501,907,311 |
611,793,061,993 |
616,988,403,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,982,809,547 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
579,322,452,000 |
669,501,907,311 |
611,793,061,993 |
613,005,593,563 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
481,054,265,768 |
587,976,689,312 |
497,666,831,512 |
499,970,004,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,268,186,232 |
81,525,217,999 |
114,126,230,481 |
113,035,589,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,580,737,227 |
16,551,037,205 |
31,664,830,499 |
57,702,857,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,752,655,724 |
85,847,643,538 |
76,665,786,839 |
96,641,805,607 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,752,655,724 |
85,910,094,504 |
76,471,512,970 |
97,543,433,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
123,354,038 |
82,964,658 |
-99,630,382 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,078,594,772 |
2,615,633,821 |
4,346,366,787 |
6,047,719,853 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,456,770,832 |
36,522,559,253 |
19,191,934,731 |
41,657,398,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,560,902,131 |
-26,786,227,370 |
45,669,937,281 |
26,291,892,712 |
|
12. Thu nhập khác |
291,503,457 |
37,328,825,123 |
1,056,040,703 |
4,130,014,876 |
|
13. Chi phí khác |
148,664,902 |
1,518,931,127 |
733,975,953 |
168,124,133 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,838,555 |
35,809,893,996 |
322,064,750 |
3,961,890,743 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,703,740,686 |
9,023,666,626 |
45,992,002,031 |
30,253,783,455 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,995,340,910 |
4,723,379,451 |
5,412,634,456 |
6,644,706,944 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,847,243 |
3,764,364,470 |
251,739,234 |
2,310,088,493 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,710,247,019 |
535,922,705 |
40,327,628,341 |
21,298,988,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,183,078,360 |
4,944,935,318 |
36,960,511,097 |
19,107,473,455 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-472,831,341 |
-4,409,012,613 |
3,367,117,244 |
2,191,514,563 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
23 |
156 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
17 |
23 |
156 |
67 |
|