MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,005,809,203,566 2,490,622,091,974 2,913,844,748,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,340,460,925 16,335,351,010
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,005,809,203,566 2,477,281,631,049 2,897,509,397,628
4. Giá vốn hàng bán 900,026,622,354 2,004,465,067,580 2,409,618,055,682
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,782,581,212 472,816,563,469 487,891,341,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 80,695,375,782 87,908,305,215 153,392,064,537
7. Chi phí tài chính 101,318,290,886 309,517,738,879 352,360,756,197
- Trong đó: Chi phí lãi vay 101,318,290,886 295,657,059,415 330,324,190,859
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 164,488,199 204,161,456
9. Chi phí bán hàng 2,394,767,348 18,970,902,120 41,173,480,017
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,322,592,570 131,360,007,832 171,850,630,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,477,282,806 101,040,708,052 76,102,700,939
12. Thu nhập khác 7,194,942,526 2,916,680,824 21,643,901,670
13. Chi phí khác 2,014,572,491 8,236,708,535 8,994,165,515
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,180,370,035 -5,320,027,711 12,649,736,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,609,492,314 95,720,680,341 88,752,437,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,002,675,960 27,390,691,416 23,586,932,274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,660,670,910 2,602,736,346 5,803,631,236
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,267,487,264 65,727,252,579 59,361,873,584
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,796,969,817 60,218,634,770 57,306,581,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,508,617,809 2,055,291,688
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 533 287 206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 287 206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.