1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,005,809,203,566 |
|
2,490,622,091,974 |
2,913,844,748,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,340,460,925 |
16,335,351,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,005,809,203,566 |
|
2,477,281,631,049 |
2,897,509,397,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
900,026,622,354 |
|
2,004,465,067,580 |
2,409,618,055,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,782,581,212 |
|
472,816,563,469 |
487,891,341,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,695,375,782 |
|
87,908,305,215 |
153,392,064,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,318,290,886 |
|
309,517,738,879 |
352,360,756,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
101,318,290,886 |
|
295,657,059,415 |
330,324,190,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
164,488,199 |
204,161,456 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,394,767,348 |
|
18,970,902,120 |
41,173,480,017 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,322,592,570 |
|
131,360,007,832 |
171,850,630,786 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,477,282,806 |
|
101,040,708,052 |
76,102,700,939 |
|
12. Thu nhập khác |
7,194,942,526 |
|
2,916,680,824 |
21,643,901,670 |
|
13. Chi phí khác |
2,014,572,491 |
|
8,236,708,535 |
8,994,165,515 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,180,370,035 |
|
-5,320,027,711 |
12,649,736,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,609,492,314 |
|
95,720,680,341 |
88,752,437,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,002,675,960 |
|
27,390,691,416 |
23,586,932,274 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,660,670,910 |
|
2,602,736,346 |
5,803,631,236 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,267,487,264 |
|
65,727,252,579 |
59,361,873,584 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,796,969,817 |
|
60,218,634,770 |
57,306,581,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
5,508,617,809 |
2,055,291,688 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
533 |
|
287 |
206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
287 |
206 |
|