1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
362,407,023,647 |
|
|
489,926,293,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
362,407,023,647 |
|
|
489,926,293,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,591,882,371 |
|
|
394,246,767,176 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,815,141,276 |
|
|
95,679,525,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,516,735,011 |
|
|
27,832,931,692 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,872,405,025 |
|
|
76,373,314,162 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,861,085,605 |
|
|
76,369,107,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-363,143,490 |
|
|
62,742,229 |
|
9. Chi phí bán hàng |
612,793,393 |
|
|
5,054,581,945 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,742,468,670 |
|
|
21,543,561,120 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,741,065,709 |
|
|
20,603,742,518 |
|
12. Thu nhập khác |
201,952 |
|
|
526,451,644 |
|
13. Chi phí khác |
1,035,607,826 |
|
|
313,739,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,035,405,874 |
|
|
212,711,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,705,659,835 |
|
|
20,816,454,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,786,340,068 |
|
|
3,901,326,210 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,582,926,647 |
|
|
73,486,501 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,502,246,414 |
|
|
16,841,641,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,243,391,011 |
|
|
11,444,756,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
258,855,403 |
|
|
5,396,885,457 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
|
|
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
53 |
|
|
68 |
|