1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
801,759,527,268 |
1,005,809,203,566 |
|
2,490,622,091,974 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
13,340,460,925 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
801,759,527,268 |
1,005,809,203,566 |
|
2,477,281,631,049 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
716,333,823,110 |
900,026,622,354 |
|
2,004,465,067,580 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,425,704,158 |
105,782,581,212 |
|
472,816,563,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,607,259,055 |
80,695,375,782 |
|
87,908,305,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
101,318,290,886 |
|
309,517,738,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
101,318,290,886 |
|
295,657,059,415 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
164,488,199 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,218,812,643 |
2,394,767,348 |
|
18,970,902,120 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,223,047,880 |
33,322,592,570 |
|
131,360,007,832 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,087,381,516 |
47,477,282,806 |
|
101,040,708,052 |
|
12. Thu nhập khác |
9,157,954,382 |
7,194,942,526 |
|
2,916,680,824 |
|
13. Chi phí khác |
1,689,561,985 |
2,014,572,491 |
|
8,236,708,535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,468,392,397 |
5,180,370,035 |
|
-5,320,027,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,863,074,522 |
52,609,492,314 |
|
95,720,680,341 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,873,929,663 |
5,002,675,960 |
|
27,390,691,416 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-686,862,869 |
-6,660,670,910 |
|
2,602,736,346 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,676,007,728 |
54,267,487,264 |
|
65,727,252,579 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,131,070,996 |
52,796,969,817 |
|
60,218,634,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
5,508,617,809 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
533 |
|
287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
287 |
|