1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,737,179,199 |
236,333,226,260 |
349,636,313,725 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,737,179,199 |
236,333,226,260 |
349,636,313,725 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
190,445,191,084 |
194,137,291,954 |
320,935,135,183 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,291,988,115 |
42,195,934,306 |
28,701,178,543 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,920,940,478 |
10,089,650,313 |
21,775,171,127 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
36,791,614,195 |
19,546,059,941 |
31,418,295,421 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,791,614,195 |
19,546,059,941 |
31,418,295,421 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
370,109,288 |
427,997,318 |
776,340,684 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,117,581,165 |
4,279,365,515 |
14,864,813,258 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,452,703,878 |
28,032,161,845 |
3,271,038,657 |
|
|
12. Thu nhập khác |
253,836,781 |
|
38,314,821 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,002,149,216 |
410,386,684 |
386,592,878 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-748,312,435 |
-410,386,684 |
-348,278,057 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,324,305,406 |
27,416,975,412 |
3,561,523,537 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
467,526,241 |
461,727,097 |
-620,092,025 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,538,242,546 |
-233,412,757 |
-2,248,438,210 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,395,021,711 |
27,188,661,072 |
6,430,053,772 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,977,356,510 |
26,696,543,197 |
6,277,321,652 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
32,478 |
66 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|