1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,931,073,691 |
118,456,998,322 |
368,633,162,158 |
215,043,384,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,931,073,691 |
118,456,998,322 |
368,633,162,158 |
215,043,384,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,357,677,283 |
103,081,969,008 |
354,913,725,830 |
190,656,681,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,573,396,408 |
15,375,029,314 |
13,719,436,328 |
24,386,702,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,090,387,327 |
13,167,661,577 |
19,065,833,804 |
12,010,872,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,350,579,129 |
27,811,174,168 |
24,124,047,153 |
13,599,611,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,350,579,129 |
27,811,174,168 |
24,124,047,153 |
13,599,611,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
874,823,888 |
640,945,449 |
916,251,198 |
759,839,156 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,799,100,908 |
4,810,883,281 |
7,509,475,950 |
5,978,958,669 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,638,475,503 |
-4,796,212,036 |
-1,579,177,931 |
14,841,816,541 |
|
12. Thu nhập khác |
2,564,270,616 |
6,576,628,229 |
180,772,844 |
6,862,635,650 |
|
13. Chi phí khác |
432,944,950 |
258,349,249 |
908,942,991 |
616,564,087 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,131,325,666 |
6,318,278,980 |
-728,170,147 |
6,246,071,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,220,867,945 |
1,394,533,566 |
-2,273,451,164 |
20,899,744,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,013,049,144 |
399,541,719 |
-2,127,403,756 |
4,813,226,793 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
337,155,467 |
46,541,657 |
-1,043,227,031 |
-1,729,910,773 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,129,336,666 |
948,450,190 |
897,179,623 |
17,816,428,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,217,682,542 |
581,766,428 |
1,039,194,171 |
17,213,938,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
09 |
15 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|