1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,055,178,724,160 |
948,323,394,164 |
714,304,501,686 |
801,759,527,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,146,501 |
5,507,490,460 |
5,947,133,636 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,055,107,577,659 |
942,815,903,704 |
708,357,368,050 |
801,759,527,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
923,888,752,546 |
830,159,691,783 |
619,982,181,213 |
716,333,823,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,218,825,113 |
112,656,211,921 |
88,375,186,837 |
85,425,704,158 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,156,893,113 |
31,778,517,035 |
61,357,386,258 |
65,607,259,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,828,616,877 |
71,900,731,659 |
115,896,723,069 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,828,616,877 |
71,900,731,659 |
115,896,723,069 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,198,495,399 |
3,254,922,817 |
3,581,700,627 |
3,218,812,643 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,752,005,630 |
32,256,620,571 |
25,097,182,068 |
27,223,047,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,246,103,088 |
35,812,950,456 |
1,127,952,875 |
1,087,381,516 |
|
12. Thu nhập khác |
1,803,123,569 |
7,110,803,439 |
5,593,318,170 |
9,157,954,382 |
|
13. Chi phí khác |
1,889,502,460 |
6,912,924,823 |
809,264,351 |
1,689,561,985 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-86,378,891 |
197,878,616 |
4,784,053,819 |
7,468,392,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,159,724,197 |
35,155,371,933 |
5,233,415,577 |
7,863,074,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,528,105,656 |
8,050,051,796 |
3,470,110,562 |
6,873,929,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-488,267,415 |
-1,807,591,674 |
1,539,337,059 |
-686,862,869 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,119,885,956 |
28,912,911,811 |
223,967,956 |
1,676,007,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,712,809,778 |
27,353,447,877 |
1,435,494,955 |
2,131,070,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,258 |
777 |
24 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|